VĐQG Serbia - 04/12/2024 17:30
SVĐ: Stadion Rajko Mitić
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1.00
0.82 3.5 0.90
- - -
- - -
1.18 6.50 10.00
0.78 10 0.93
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Viktor Radojević
-
14’
Đang cập nhật
Jovan Damjanović
-
Nemanja Radonjić
Bruno Duarte
17’ -
Đang cập nhật
Bruno Duarte
19’ -
Đang cập nhật
Uros Spajic
38’ -
45’
A. Ćirković
A. Ćirković
-
57’
Ivan Milosavljević
P. Mboungou
-
Mirko Ivanic
Timi Max Elsnik
62’ -
Silas
Luka Ilic
63’ -
65’
Đang cập nhật
P. Mboungou
-
Nemanja Radonjić
Aleksandar Katai
67’ -
71’
Mihajlo Banjac
Marko Lazetić
-
Đang cập nhật
Cherif Ndiaye
77’ -
80’
Miloš Vulić
A. Ćirković
-
82’
Milan Radin
Aleksa Pejić
-
Đang cập nhật
Luka Ilic
84’ -
90’
Đang cập nhật
Stefan Jovanović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
49%
51%
6
2
14
11
344
351
10
17
6
7
9
0
Crvena Zvezda Bačka Topola
Crvena Zvezda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
4-2-3-1 Bačka Topola
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
8
Guélor Kanga
15
Silas
15
Silas
15
Silas
15
Silas
17
Bruno Duarte
17
Bruno Duarte
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
4
Mirko Ivanic
10
A. Ćirković
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
27
Miloš Pantović
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
27
Miloš Pantović
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
61 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Mirko Ivanic Tiền vệ |
46 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
18 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Silas Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Uros Spajic Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Ćirković Tiền vệ |
59 | 20 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Pantović Tiền đạo |
64 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
57 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Milan Radin Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
18 Mihajlo Banjac Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Luka Ilic Tiền vệ |
21 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jovan Sljivic Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Veljko Milosavljevic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
55 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
73 Egor Prutsev Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
50 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikola Kuveljić Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Nikola Simić Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 P. Mboungou Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Luka Capan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Ifet Đakovac Tiền vệ |
54 | 17 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền đạo |
62 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
2 : 1
(0-0)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 3
(0-1)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
1 : 1
(0-0)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 1
(1-1)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 2
(0-1)
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Bačka Topola
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crvena Zvezda
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
27/11/2024 |
Crvena Zvezda VfB Stuttgart |
5 1 (2) (1) |
0.94 +0.75 0.96 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Crvena Zvezda FC Barcelona |
2 5 (1) (2) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.97 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Bačka Topola
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Bačka Topola Radnički Niš |
4 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.90 |
0.96 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
St. Gallen Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Bačka Topola Lugano |
4 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
B
|
H
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 28
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 39