Europa Conference League - 19/02/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Jagiellonia Białystok Bačka Topola
Jagiellonia Białystok 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Bačka Topola
Huấn luyện viên:
11
Jesús Imaz
8
Nené
8
Nené
8
Nené
8
Nené
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
10
A. Ćirković
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Ćirković Tiền vệ |
66 | 20 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền vệ |
69 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
69 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Alan Rybak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Churlinov Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Nemanja Jorgić Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
71 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikola Kuveljić Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
64 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Saša Jovanović Tiền đạo |
53 | 9 | 13 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Simić Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 P. Mboungou Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jagiellonia Białystok
Bačka Topola
Europa Conference League
Bačka Topola
0 : 0
(0-0)
Jagiellonia Białystok
Jagiellonia Białystok
Bačka Topola
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jagiellonia Białystok
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Bačka Topola Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Stal Mielec Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Bačka Topola
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Bačka Topola Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Bačka Topola Jagiellonia Białystok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Mladost Lučani Bačka Topola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bačka Topola Crvena Zvezda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
IMT Novi Beograd Bačka Topola |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4