GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: GHELAMCO-arena

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/2 0.97

0.90 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.75 7.00

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.91 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.87 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Max Dean

    8’
  • Archie Brown

    O. Gandelman

    13’
  • Đang cập nhật

    Franck Surdez

    20’
  • Đang cập nhật

    O. Gandelman

    32’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Ifet Đakovac

  • 47’

    Đang cập nhật

    Petar Stanić

  • Đang cập nhật

    Wouter Vrancken

    55’
  • 62’

    Mihajlo Banjac

    P. Mboungou

  • Tiago Araújo

    Hugo Gambor

    64’
  • 74’

    Stefan Jovanović

    Vukašin Krstić

  • 82’

    Petar Stanić

    Đorđe Gordić

  • Max Dean

    A. Guðjohnsen

    83’
  • Đang cập nhật

    Hugo Gambor

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GHELAMCO-arena

  • Trọng tài chính:

    A. Ghaltakchyan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wouter Vrancken

  • Ngày sinh:

    03-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:100, H:56, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jovan Damjanović

  • Ngày sinh:

    04-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    52 (T:18, H:13, B:21)

2

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

6

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

11

411

Tổng số đường chuyền

447

13

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

6

5

Việt vị

5

Gent Bačka Topola

Đội hình

Gent 4-3-3

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

Gent VS Bačka Topola

4-3-3 Bačka Topola

Huấn luyện viên: Jovan Damjanović

6

O. Gandelman

16

Mathias Delorge

16

Mathias Delorge

16

Mathias Delorge

16

Mathias Delorge

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

10

A. Ćirković

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

35

Ifet Đakovac

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

35

Ifet Đakovac

Đội hình xuất phát

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

O. Gandelman Tiền vệ

62 18 5 3 1 Tiền vệ

21

Max Dean Tiền đạo

26 5 2 1 0 Tiền đạo

13

Stefan Mitrović Hậu vệ

44 3 0 5 0 Hậu vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

65 2 4 5 0 Hậu vệ

16

Mathias Delorge Tiền vệ

29 2 1 2 0 Tiền vệ

19

Franck Surdez Tiền đạo

41 1 7 1 0 Tiền đạo

3

Archie Brown Hậu vệ

64 0 9 8 1 Hậu vệ

11

Momodou Sonko Tiền đạo

43 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Davy Roef Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

20

Tiago Araújo Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Atsuki Ito Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

A. Ćirković Tiền vệ

61 20 5 7 0 Tiền vệ

35

Ifet Đakovac Tiền vệ

56 17 11 13 0 Tiền vệ

27

Miloš Pantović Tiền đạo

66 14 9 2 0 Tiền đạo

14

Petar Stanić Tiền vệ

59 8 6 6 0 Tiền vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

59 2 2 13 2 Tiền vệ

18

Mihajlo Banjac Tiền vệ

22 1 4 1 1 Tiền vệ

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

62 1 1 12 0 Hậu vệ

12

Veljko Ilić Thủ môn

64 1 0 4 0 Thủ môn

22

Stefan Jovanović Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Mateja Đorđević Hậu vệ

45 0 0 2 2 Hậu vệ

5

Dušan Stevanović Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hugo Gambor Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Tibe De Vlieger Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

60 1 3 12 0 Hậu vệ

9

A. Guðjohnsen Tiền đạo

29 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Pieter Gerkens Tiền vệ

71 5 4 2 0 Tiền vệ

1

Daniel Schmidt Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

29

Helio Varela Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

35

Gilles De Meyer Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

55 4 7 4 0 Tiền vệ

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Nikola Simić Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

24

Đorđe Gordić Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Bence Sós Tiền đạo

64 3 2 3 0 Tiền đạo

23

Nemanja Jorgić Thủ môn

39 0 0 1 1 Thủ môn

6

Aleksa Pejić Tiền vệ

41 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Marko Lazetić Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

65 0 1 7 0 Hậu vệ

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

60 3 4 1 0 Tiền vệ

31

Luka Capan Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

29

P. Mboungou Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

Gent

Bačka Topola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gent: 0T - 0H - 0B) (Bačka Topola: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gent

Phong độ

Bačka Topola

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
2.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gent

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Gent

Sint-Truiden

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.75 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Union Saint-Gilloise

Gent

3 2

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.95

H
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Westerlo

Gent

2 2

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.92 3.0 0.94

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Lugano

Gent

2 0

(1) (0)

1.0 -0.25 0.87

0.81 2.75 1.03

B
X

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Anderlecht

Gent

6 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.5 0.94

B
T

Bačka Topola

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Spartak Subotica

Bačka Topola

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

B
X

VĐQG Serbia

04/12/2024

Crvena Zvezda

Bačka Topola

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.82 3.5 0.90

H
T

VĐQG Serbia

01/12/2024

Bačka Topola

Radnički Niš

4 1

(1) (1)

0.85 -0.5 0.90

0.96 3.0 0.86

T
T

Europa Conference League

28/11/2024

St. Gallen

Bačka Topola

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.25 0.86

T
T

VĐQG Serbia

10/11/2024

Železničar Pančevo

Bačka Topola

3 3

(0) (3)

1.02 +0 0.81

0.91 2.25 0.91

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 19

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

20 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất