GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Gent

Thuộc giải đấu: VĐQG Bỉ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

Sân vận động: GHELAMCO-arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Gent

Gent

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0 : 0

0 : 0

Beerschot-Wilrijk

Beerschot-Wilrijk

0-0

12/02

0-0

12/02

Gent

Gent

Real Betis

Real Betis

0 : 0

0 : 0

Real Betis

Real Betis

0-0

07/02

0-0

07/02

Mechelen

Mechelen

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

0-0

02/02

0-0

02/02

Gent

Gent

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

26/01

0-0

26/01

OH Leuven

OH Leuven

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

0-0

0.81 +0 0.97

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

17/01

6-7

17/01

Gent

Gent

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 1

0 : 1

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

6-7

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

12/01

5-1

12/01

Dender

Dender

Gent

Gent

0 : 0

0 : 0

Gent

Gent

5-1

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

0.85 2.5 0.80

26/12

2-4

26/12

Gent

Gent

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

1 : 3

0 : 1

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

2-4

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

22/12

4-8

22/12

Standard Liège

Standard Liège

Gent

Gent

0 : 1

0 : 0

Gent

Gent

4-8

0.77 +0.25 -0.91

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

19/12

2-9

19/12

Larne

Larne

Gent

Gent

1 : 0

0 : 0

Gent

Gent

2-9

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

0.89 3.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Hyeon-seok Hong Tiền vệ

104 18 18 2 0 26 Tiền vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

230 14 29 21 1 37 Tiền vệ

18

Matisse Samoise Tiền vệ

202 13 15 19 1 24 Tiền vệ

17

Andrew Hjulsager Tiền vệ

112 11 12 7 1 30 Tiền vệ

25

Núrio Domingos Matias Fortuna Hậu vệ

171 5 5 22 1 30 Hậu vệ

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

145 4 6 23 0 28 Hậu vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

86 3 4 5 0 28 Hậu vệ

26

Louis Fortin Thủ môn

17 0 0 0 0 23 Thủ môn

33

Davy Roef Thủ môn

250 1 0 0 0 31 Thủ môn

30

Celestin De Schrevel Thủ môn

33 0 0 0 0 23 Thủ môn