GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 26/01/2025 18:15

SVĐ: King Power at Den Dreef Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 1.00

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.30 2.75

0.91 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.92

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Power at Den Dreef Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Coleman

  • Ngày sinh:

    10-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:38, H:34, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wouter Vrancken

  • Ngày sinh:

    03-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:100, H:56, B:68)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

OH Leuven Gent

Đội hình

OH Leuven 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Chris Coleman

OH Leuven VS Gent

3-4-2-1 Gent

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

10

Youssef Maziz

77

Thibault Vlietinck

77

Thibault Vlietinck

77

Thibault Vlietinck

14

Federico Ricca Rostagnol

14

Federico Ricca Rostagnol

14

Federico Ricca Rostagnol

14

Federico Ricca Rostagnol

8

Siebe Schrijvers

8

Siebe Schrijvers

6

Ezechiel Banzuzi

18

Matisse Samoise

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

17

Andrew Hjulsager

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

16

Mathias Delorge-Knieper

16

Mathias Delorge-Knieper

16

Mathias Delorge-Knieper

8

Pieter Gerkens

Đội hình xuất phát

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Youssef Maziz Tiền đạo

62 10 8 7 0 Tiền đạo

6

Ezechiel Banzuzi Tiền vệ

65 4 4 14 0 Tiền vệ

8

Siebe Schrijvers Tiền vệ

67 3 4 12 0 Tiền vệ

77

Thibault Vlietinck Tiền vệ

33 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ

45 2 0 8 2 Hậu vệ

21

William Balikwisha Tiền đạo

25 1 1 2 0 Tiền đạo

5

Takuma Ominami Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Takahiro Akimoto Tiền vệ

42 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Tobe Leysen Thủ môn

64 1 0 0 0 Thủ môn

58

Hasan Kuruçay Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lequincio Zeefuik Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Matisse Samoise Hậu vệ

70 6 2 7 0 Hậu vệ

8

Pieter Gerkens Tiền vệ

78 5 4 2 0 Tiền vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

72 2 4 5 0 Hậu vệ

16

Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

17

Andrew Hjulsager Tiền vệ

30 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo

36 2 1 1 0 Tiền đạo

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

67 1 3 12 0 Hậu vệ

3

Archie Brown Hậu vệ

71 0 9 8 1 Hậu vệ

11

Momodou Lamin Sonko Tiền vệ

50 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Davy Roef Thủ môn

74 0 0 0 0 Thủ môn

15

Atsuki Ito Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo

53 3 4 2 0 Tiền đạo

23

Stefan Mitrović Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

55

Wouter George Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Manuel Osifo Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Maxence Andre Prévôt Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ewoud Pletinckx Hậu vệ

46 3 1 4 0 Hậu vệ

40

Roméo Monticelli Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tibe De Vlieger Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Stefan Mitrović Hậu vệ

51 3 0 5 0 Hậu vệ

30

Celestin De Schrevel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Franck William Surdez Tiền đạo

48 1 7 1 0 Tiền đạo

29

Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Omri Gandelman Tiền vệ

69 18 5 3 1 Tiền vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

62 4 7 4 0 Tiền vệ

12

Hugo Gambor Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

OH Leuven

Gent

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OH Leuven: 2T - 1H - 2B) (Gent: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Bỉ

Gent

3 : 0

(2-0)

OH Leuven

12/05/2024

VĐQG Bỉ

Gent

0 : 1

(0-1)

OH Leuven

14/04/2024

VĐQG Bỉ

OH Leuven

2 : 1

(2-1)

Gent

21/12/2023

VĐQG Bỉ

Gent

4 : 0

(1-0)

OH Leuven

17/09/2023

VĐQG Bỉ

OH Leuven

1 : 1

(1-1)

Gent

Phong độ gần nhất

OH Leuven

Phong độ

Gent

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OH Leuven

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Union Saint-Gilloise

OH Leuven

1 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Genk

OH Leuven

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.83 2.75 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Club Brugge

OH Leuven

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.78 2.75 0.94

B
T

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

Gent

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

17/01/2025

Gent

Sporting Charleroi

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Dender

Gent

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Gent

Union Saint-Gilloise

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Standard Liège

Gent

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.95 2.5 0.80

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Larne

Gent

1 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 15

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất