0.84 0 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.50 3.30 2.75
0.91 10 0.89
- - -
- - -
0.79 0 0.92
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
3.10 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OH Leuven Gent
OH Leuven 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Chris Coleman
3-4-2-1 Gent
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
10
Youssef Maziz
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
8
Siebe Schrijvers
8
Siebe Schrijvers
6
Ezechiel Banzuzi
18
Matisse Samoise
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền đạo |
62 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
67 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
77 Thibault Vlietinck Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 William Balikwisha Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matisse Samoise Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
71 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo |
53 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Mitrović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Wouter George Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxence Andre Prévôt Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Roméo Monticelli Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
48 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
69 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
62 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
OH Leuven
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
3 : 0
(2-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
Gent
0 : 1
(0-1)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
2 : 1
(2-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
4 : 0
(1-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
1 : 1
(1-1)
Gent
OH Leuven
Gent
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OH Leuven
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Gent
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 18