- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gent Anderlecht
Gent 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Anderlecht
Huấn luyện viên:
18
Matisse Samoise
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
20
Luis Vásquez
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
23
Mats Rits
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
54
Killian Sardella
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matisse Samoise Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
71 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Vásquez Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
83 Tristan Degreef Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Killian Sardella Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Shawann Lima Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Leander Dendoncker Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
79 Ali Maamar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thorgan Hazard Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sven Kums Tiền vệ |
62 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
48 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
69 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Amando Lapage Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Theo Leoni Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 César Saúl Huerta Valera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mads Juhl Kikkenborg Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Keisuke Goto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nilson David Angulo Ramírez Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gent
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
6 : 0
(3-0)
Gent
VĐQG Bỉ
Anderlecht
1 : 0
(1-0)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 1
(1-1)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 0
(0-0)
Anderlecht
VĐQG Bỉ
Anderlecht
0 : 1
(0-0)
Gent
Gent
Anderlecht
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gent
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Anderlecht
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Anderlecht TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Anderlecht Mechelen |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.98 |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12