- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gent Beerschot-Wilrijk
Gent 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Beerschot-Wilrijk
Huấn luyện viên:
18
Matisse Samoise
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
17
Andrew Hjulsager
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
9
Ayouba Kosiah
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matisse Samoise Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Lucas Guojohnsen Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
71 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Lamin Sonko Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Reyners Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Thibaud Verlinden Tiền vệ |
84 | 10 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
28 Marco Weymans Hậu vệ |
78 | 2 | 6 | 15 | 0 | Hậu vệ |
17 Marwan Al Sahafi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ewan Henderson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nick Shinton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brian Plat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Loïc Mbe Soh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Franck William Surdez Tiền đạo |
48 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Hélio Sandro Oliveira Alves Varela Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo da Silva Lopes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Omri Gandelman Tiền vệ |
69 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
62 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Beerschot-Wilrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Derrick Katuku Tshimanga Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Ar'jany Martha Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Davor Matijaš Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Thủ môn |
27 Charly Keita Tiền đạo |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Welat Cagro Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Thiam Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Florian Krüger Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Félix Nzouango Bikien Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hakim Sahabo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 0
(0-0)
Gent
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
0 : 2
(0-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
2 : 2
(1-0)
Beerschot-Wilrijk
VĐQG Bỉ
Beerschot-Wilrijk
1 : 1
(1-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
5 : 1
(3-0)
Beerschot-Wilrijk
Gent
Beerschot-Wilrijk
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gent
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Gent Real Betis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Mechelen Gent |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Gent Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Gent Sporting Charleroi |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Beerschot-Wilrijk
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Beerschot-Wilrijk Sporting Charleroi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6