VĐQG Bỉ - 26/12/2024 19:45
SVĐ: GHELAMCO-arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
3.00 3.50 2.10
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
1.00 1.25 0.75
- - -
- - -
3.60 2.25 2.75
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
30’
Franjo Ivanović
Promise David
-
Max Dean
A. Guðjohnsen
46’ -
52’
Charles Vanhoutte
Ross Sykes
-
54’
Noah Sadiki
Anouar Ait El Hadj
-
Pieter Gerkens
Sven Kums
58’ -
60’
Đang cập nhật
A. Khalaili
-
Archie Brown
A. Guðjohnsen
61’ -
67’
Alessio Castro-Montes
Ousseynou Niang
-
68’
Promise David
Leonardo Lopes
-
84’
Franjo Ivanović
Kamiel Van De Perre
-
Hugo Gambor
Gilles De Meyer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
55%
45%
4
2
8
12
494
423
5
14
3
7
4
5
Gent Union Saint-Gilloise
Gent 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
4-2-3-1 Union Saint-Gilloise
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
6
O. Gandelman
19
Franck Surdez
19
Franck Surdez
19
Franck Surdez
19
Franck Surdez
21
Max Dean
21
Max Dean
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
8
Pieter Gerkens
9
Franjo Ivanović
27
Noah Sadiki
27
Noah Sadiki
27
Noah Sadiki
12
Promise David
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 O. Gandelman Tiền vệ |
66 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
75 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Max Dean Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
69 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Franck Surdez Tiền vệ |
45 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
68 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Momodou Sonko Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Promise David Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Koki Machida Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 A. Khalaili Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofiane Boufal Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Núrio Fortuna Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Gilles De Meyer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Helio Varela Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo Lopes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
59 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Thierry Lazare Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gent
Union Saint-Gilloise
Cúp Quốc Gia Bỉ
Union Saint-Gilloise
3 : 2
(1-1)
Gent
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
0 : 0
(0-0)
Gent
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
1 : 1
(0-0)
Gent
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 1
(1-0)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Gent
1 : 1
(0-1)
Union Saint-Gilloise
Gent
Union Saint-Gilloise
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gent
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Gent Bačka Topola |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Union Saint-Gilloise
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Gent |
3 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26