0.87 2 0.97
0.89 3.0 0.92
- - -
- - -
17.00 6.50 1.16
0.80 9.5 0.90
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.88 1.25 0.92
- - -
- - -
12.00 2.75 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomas Cosgrove
34’ -
46’
Tiago Araújo
Gilles De Meyer
-
Mark Randall
Joe Thomson
54’ -
59’
Tibe De Vlieger
Max Dean
-
Levi Ives
Jordan McEneff
60’ -
Sean Graham
Tomas Cosgrove
74’ -
77’
Archie Brown
Jordan Torunarigha
-
Đang cập nhật
Sean Graham
84’ -
Matthew Lusty
Benji Magee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
24%
76%
6
1
12
15
200
611
6
16
2
6
3
0
Larne Gent
Larne 5-3-2
Huấn luyện viên: Gary Haveron
5-3-2 Gent
Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
29
Andy Ryan
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
4
Aaron Donnelly
4
Aaron Donnelly
4
Aaron Donnelly
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
6
O. Gandelman
9
A. Guðjohnsen
9
A. Guðjohnsen
9
A. Guðjohnsen
9
A. Guðjohnsen
13
Stefan Mitrović
13
Stefan Mitrović
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
4
Tsuyoshi Watanabe
24
Sven Kums
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andy Ryan Tiền đạo |
23 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Matthew Lusty Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sam Todd Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Levi Ives Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Mark Randall Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Chris Gallagher Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 O. Gandelman Tiền vệ |
64 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Sven Kums Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Stefan Mitrović Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ |
67 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Franck Surdez Tiền vệ |
43 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Archie Brown Hậu vệ |
66 | 0 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
33 Davy Roef Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tiago Araújo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Atsuki Ito Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Tibe De Vlieger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Joe Thomson Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Paul O'Neill Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Benji Magee Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Conor McKendry Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Daniel Collett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gent
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pieter Gerkens Tiền vệ |
73 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Helio Varela Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hugo Gambor Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Celestin De Schrevel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Max Dean Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
16 Mathias Delorge Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Momodou Sonko Tiền đạo |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Gilles De Meyer Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Gent
Larne
Gent
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Dinamo Minsk Larne |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Annagh United Larne |
0 5 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Larne Cliftonville |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 0.96 |
1.02 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Olimpija Larne |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.91 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Institute Larne |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Gent
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Gent Bačka Topola |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gent Sint-Truiden |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Gent |
3 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Westerlo Gent |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25