GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 19/12/2024 20:00

SVĐ: Windsor Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 2 0.97

0.89 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 6.50 1.16

0.80 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.80

0.88 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 2.75 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tomas Cosgrove

    34’
  • 46’

    Tiago Araújo

    Gilles De Meyer

  • Mark Randall

    Joe Thomson

    54’
  • 59’

    Tibe De Vlieger

    Max Dean

  • Levi Ives

    Jordan McEneff

    60’
  • Sean Graham

    Tomas Cosgrove

    74’
  • 77’

    Archie Brown

    Jordan Torunarigha

  • Đang cập nhật

    Sean Graham

    84’
  • Matthew Lusty

    Benji Magee

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Windsor Park

  • Trọng tài chính:

    S. Kringstad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gary Haveron

  • Ngày sinh:

    06-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:6, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wouter Vrancken

  • Ngày sinh:

    03-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:100, H:56, B:68)

2

Phạt góc

9

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

6

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

200

Tổng số đường chuyền

611

6

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

0

Larne Gent

Đội hình

Larne 5-3-2

Huấn luyện viên: Gary Haveron

Larne VS Gent

5-3-2 Gent

Huấn luyện viên: Wouter Vrancken

29

Andy Ryan

2

Shaun Want

2

Shaun Want

2

Shaun Want

2

Shaun Want

2

Shaun Want

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

4

Aaron Donnelly

23

Tomas Cosgrove

23

Tomas Cosgrove

6

O. Gandelman

9

A. Guðjohnsen

9

A. Guðjohnsen

9

A. Guðjohnsen

9

A. Guðjohnsen

13

Stefan Mitrović

13

Stefan Mitrović

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

4

Tsuyoshi Watanabe

24

Sven Kums

Đội hình xuất phát

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Andy Ryan Tiền đạo

23 8 0 4 0 Tiền đạo

30

Matthew Lusty Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Tomas Cosgrove Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Aaron Donnelly Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Rohan Ferguson Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

2

Shaun Want Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Sam Todd Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Levi Ives Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Mark Randall Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

27

Chris Gallagher Tiền vệ

24 0 0 5 1 Tiền vệ

11

Sean Graham Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

O. Gandelman Tiền vệ

64 18 5 3 1 Tiền vệ

24

Sven Kums Tiền vệ

57 4 7 4 0 Tiền vệ

13

Stefan Mitrović Hậu vệ

46 3 0 5 0 Hậu vệ

4

Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ

67 2 4 5 0 Hậu vệ

9

A. Guðjohnsen Tiền đạo

31 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Franck Surdez Tiền vệ

43 1 7 1 0 Tiền vệ

3

Archie Brown Hậu vệ

66 0 9 8 1 Hậu vệ

33

Davy Roef Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

20

Tiago Araújo Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Atsuki Ito Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

27

Tibe De Vlieger Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Joe Thomson Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Paul O'Neill Tiền đạo

26 1 0 3 0 Tiền đạo

25

Dylan Sloan Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Joe Besant Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

14

Benji Magee Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

7

Conor McKendry Tiền đạo

20 1 0 3 0 Tiền đạo

50

Daniel Collett Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jordan McEneff Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

Gent

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Pieter Gerkens Tiền vệ

73 5 4 2 0 Tiền vệ

29

Helio Varela Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Hugo Gambor Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Celestin De Schrevel Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

21

Max Dean Tiền đạo

28 5 2 1 0 Tiền đạo

23

Jordan Torunarigha Hậu vệ

62 1 3 12 0 Hậu vệ

16

Mathias Delorge Tiền vệ

31 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Momodou Sonko Tiền đạo

45 0 1 0 0 Tiền đạo

35

Gilles De Meyer Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Larne

Gent

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Larne: 0T - 0H - 0B) (Gent: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Larne

Phong độ

Gent

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Larne

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Dinamo Minsk

Larne

2 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

1.03 2.25 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

04/12/2024

Annagh United

Larne

0 5

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Bắc Ireland

01/12/2024

Larne

Cliftonville

1 1

(0) (1)

0.76 +0 0.96

1.02 2.25 0.83

H
X

Europa Conference League

28/11/2024

Olimpija

Larne

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.91

0.91 2.5 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

19/11/2024

Institute

Larne

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Gent

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Gent

Cercle Brugge

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.75 0.99

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Gent

Bačka Topola

3 0

(3) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

T
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Gent

Sint-Truiden

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.75 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Union Saint-Gilloise

Gent

3 2

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.95

H
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Westerlo

Gent

2 2

(1) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.92 3.0 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất