GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Larne

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Tiernan Lynch

Sân vận động: Inver Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Linfield

Linfield

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.89 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.83

0.79 2.0 0.83

08/02

0-0

08/02

Larne

Larne

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

04/02

0-0

04/02

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.91 +1 0.80

01/02

0-0

01/02

Larne

Larne

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.83 3.5 0.83

0.83 3.5 0.83

25/01

0-0

25/01

Larne

Larne

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

0.77 -1.0 -0.98

0.88 2.5 0.86

0.88 2.5 0.86

18/01

3-4

18/01

Glentoran

Glentoran

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

3-4

0.97 -0.25 0.82

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

14/01

7-9

14/01

Larne

Larne

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

7-9

0.77 +0 0.95

0.98 2.25 0.84

0.98 2.25 0.84

10/01

1-8

10/01

Larne

Larne

Cliftonville

Cliftonville

2 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

1-8

0.95 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

07/01

0-10

07/01

Crusaders

Crusaders

Larne

Larne

1 : 3

1 : 1

Larne

Larne

0-10

1.00 +0.25 0.80

0.75 2.0 0.88

0.75 2.0 0.88

26/12

4-9

26/12

Larne

Larne

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

4-9

0.87 -1.0 0.92

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lee Bonis Tiền đạo

96 42 1 28 0 26 Tiền đạo

0

Paul O'Neill Tiền đạo

104 23 0 12 0 25 Tiền đạo

0

Leroy Millar Tiền vệ

74 20 4 6 0 30 Tiền vệ

0

Mark Randall Tiền vệ

159 13 4 34 2 36 Tiền vệ

0

Tomas Cosgrove Tiền vệ

185 10 5 20 0 33 Tiền vệ

0

Michael Glynn Hậu vệ

57 4 1 7 0 23 Hậu vệ

0

Cian Bolger Hậu vệ

128 4 0 24 2 33 Hậu vệ

0

Aaron Donnelly Hậu vệ

95 2 2 22 0 25 Hậu vệ

0

Rohan Ferguson Thủ môn

156 0 1 15 1 28 Thủ môn

0

Shaun Want Hậu vệ

77 1 0 17 0 28 Hậu vệ