- - -
0.83 3.5 0.83
- - -
- - -
1.14 7.50 17.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1.44 3.00 11.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Larne Portadown
Larne 3-5-2
Huấn luyện viên: Tiernan Lynch
3-5-2 Portadown
Huấn luyện viên: Niall Currie
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
10
Ryan Mayse
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
17
Joshua Ukek
17
Joshua Ukek
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryan Mayse Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Eamon Fyfe Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Ukek Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Mackinnon Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven McCullough Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron McCarey Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lee Chapman Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Baris Altintop Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rabby Tabu Minzamba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gary Thompson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 James Teelan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahu Adebame Obhakhan Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Jordan Williamson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Traynor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Shay McCartan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Paul McElroy Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Ben Wylie Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Douglas Wilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
2 : 1
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(1-0)
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
0 : 5
(0-2)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
0 : 1
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
4 : 0
(1-0)
Portadown
Larne
Portadown
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Larne Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Glentoran Larne |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Portadown
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Crusaders Portadown |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glenavon Portadown |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21