GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Portadown

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Niall Currie

Sân vận động: Shamrock Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Coleraine

Coleraine

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

15/02

0-0

15/02

Portadown

Portadown

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

09/02

0-0

09/02

Cliftonville

Cliftonville

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

01/02

0-0

01/02

Larne

Larne

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.83 3.5 0.83

0.83 3.5 0.83

25/01

0-0

25/01

Crusaders

Crusaders

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.75 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

18/01

9-7

18/01

Portadown

Portadown

Linfield

Linfield

1 : 3

0 : 3

Linfield

Linfield

9-7

0.80 +0.75 1.00

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

11/01

2-6

11/01

Loughgall

Loughgall

Portadown

Portadown

0 : 1

0 : 1

Portadown

Portadown

2-6

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

30/12

4-5

30/12

Portadown

Portadown

Glentoran

Glentoran

0 : 2

0 : 1

Glentoran

Glentoran

4-5

0.82 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.79

0.97 2.5 0.79

26/12

4-1

26/12

Glenavon

Glenavon

Portadown

Portadown

2 : 0

1 : 0

Portadown

Portadown

4-1

0.86 +0 0.86

0.94 2.5 0.78

0.94 2.5 0.78

21/12

9-3

21/12

Portadown

Portadown

Crusaders

Crusaders

1 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

9-3

0.87 -0.25 0.92

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ryan Mayse Tiền vệ

24 7 1 4 0 32 Tiền vệ

0

Paul McElroy Tiền đạo

31 6 0 0 1 31 Tiền đạo

0

Luke Wilson Tiền vệ

61 2 0 15 0 25 Tiền vệ

0

Eoghan McCawl Tiền vệ

26 1 0 4 0 29 Tiền vệ

0

Christopher Rodgers Tiền đạo

15 1 0 8 0 34 Tiền đạo

0

Douglas Wilson Tiền vệ

22 1 0 3 0 31 Tiền vệ

0

Lee Chapman Hậu vệ

40 0 0 6 0 31 Hậu vệ

0

Ross Redman Hậu vệ

7 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Gary Thompson Tiền vệ

24 0 0 3 0 35 Tiền vệ

0

Jamie Browne Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo