GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 30/12/2024 19:45

SVĐ: Shamrock Park

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.97 2.5 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.60 1.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.95 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Steven McCullough

    21’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Jordan Jenkins

  • 57’

    Đang cập nhật

    Ben Wylie

  • 58’

    Đang cập nhật

    Kodi Lyons Foster

  • 61’

    Đang cập nhật

    Jordan Jenkins

  • 67’

    Đang cập nhật

    Jordan Jenkins

  • Ahu Obhakhan

    Paul McElroy

    71’
  • 75’

    Jordan Jenkins

    Wassim Aouachria

  • 87’

    David Fisher

    Charlie Lindsay

  • Gary Thompson

    Jack Henderson

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 30/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shamrock Park

  • Trọng tài chính:

    J. Robinson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niall Currie

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    164 (T:65, H:28, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Declan Devine

  • Ngày sinh:

    15-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:48, H:30, B:40)

4

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

0

16

Phạm lỗi

18

320

Tổng số đường chuyền

239

11

Dứt điểm

15

0

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Portadown Glentoran

Đội hình

Portadown 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Niall Currie

Portadown VS Glentoran

4-2-3-1 Glentoran

Huấn luyện viên: Declan Devine

10

Ryan Mayse

11

Steven McCullough

11

Steven McCullough

11

Steven McCullough

11

Steven McCullough

20

Ahu Obhakhan

20

Ahu Obhakhan

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

13

Eamon Fyfe

19

David Fisher

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

30

Jordan Jenkins

27

James Singleton

27

James Singleton

27

James Singleton

27

James Singleton

27

James Singleton

27

James Singleton

Đội hình xuất phát

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryan Mayse Tiền vệ

21 7 1 4 0 Tiền vệ

13

Eamon Fyfe Tiền vệ

23 4 0 2 0 Tiền vệ

20

Ahu Obhakhan Tiền đạo

20 4 0 3 0 Tiền đạo

5

Lewis MacKinnon Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Steven McCullough Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Ben Wylie Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Shay McCartan Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

33

Jamie Ray Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

7

Lee Chapman Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

2

Baris Altintop Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Gary Thompson Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

Glentoran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

David Fisher Tiền đạo

49 15 1 4 1 Tiền đạo

9

Jay Donnelly Tiền đạo

43 10 2 9 0 Tiền đạo

4

Frankie Hvid Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

27

James Singleton Hậu vệ

48 2 0 10 1 Hậu vệ

30

Jordan Jenkins Tiền đạo

27 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Cammy Palmer Tiền vệ

36 1 2 6 0 Tiền vệ

22

Daniel Amos Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Fuad Sule Tiền vệ

59 0 0 8 1 Tiền vệ

25

Andrew Mills Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kodi Lyons Foster Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

44

James Douglas Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Douglas Wilson Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Joshua Ukek Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Jay Riley Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jack Henderson Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

50

James Wright Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Aaron Traynor Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

9

Paul McElroy Tiền đạo

28 6 0 0 1 Tiền đạo

Glentoran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Johnny Russell Hậu vệ

45 1 1 3 0 Hậu vệ

31

Milo Beimers Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Wassim Aouachria Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Harry Murphy Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Charlie Lindsay Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Finley Thorndike Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Djair Parfitt-Williams Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Portadown

Glentoran

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portadown: 1T - 0H - 4B) (Glentoran: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

VĐQG Bắc Ireland

Glentoran

0 : 2

(0-0)

Portadown

17/08/2024

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

1 : 2

(0-1)

Glentoran

01/04/2023

VĐQG Bắc Ireland

Glentoran

5 : 1

(3-0)

Portadown

26/11/2022

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

0 : 2

(0-1)

Glentoran

26/08/2022

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

0 : 3

(0-2)

Glentoran

Phong độ gần nhất

Portadown

Phong độ

Glentoran

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portadown

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Glenavon

Portadown

2 0

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.94 2.5 0.78

B
X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Portadown

Crusaders

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Linfield

Portadown

2 1

(0) (0)

0.90 -1.75 0.86

0.83 2.75 1.02

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Portadown

Glenavon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
X

Glentoran

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Glentoran

Linfield

0 0

(0) (0)

0.78 +0.25 0.96

0.82 2.0 0.94

T
X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Cliftonville

Glentoran

1 2

(1) (1)

0.85 +0 1.01

0.89 2.25 0.94

T
T

VĐQG Bắc Ireland

13/12/2024

Crusaders

Glentoran

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.90

0.87 2.25 0.96

T
T

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Linfield

Glentoran

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Loughgall

Glentoran

2 2

(2) (1)

0.89 +1.25 0.91

0.81 2.75 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 12

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 16

18 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

35 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất