GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Glentoran

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1882

Huấn luyện viên: Declan Devine

Sân vận động: The Oval

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/03

0-0

04/03

Glentoran

Glentoran

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/02

0-0

21/02

Cliftonville

Cliftonville

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

14/02

0-0

14/02

Coleraine

Coleraine

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

08/02

0-0

08/02

Glentoran

Glentoran

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0 : 0

0 : 0

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0-0

25/01

0-0

25/01

Loughgall

Loughgall

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

-0.98 +1.0 0.77

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

18/01

3-4

18/01

Glentoran

Glentoran

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

3-4

0.97 -0.25 0.82

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

14/01

4-6

14/01

Glentoran

Glentoran

Crusaders

Crusaders

2 : 2

2 : 0

Crusaders

Crusaders

4-6

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

11/01

0-0

11/01

Ballymena United

Ballymena United

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

1.00 +0.75 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

07/01

1-6

07/01

Glentoran

Glentoran

Ballymena United

Ballymena United

0 : 2

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

1-6

0.85 +0.5 0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

30/12

4-5

30/12

Portadown

Portadown

Glentoran

Glentoran

0 : 2

0 : 1

Glentoran

Glentoran

4-5

0.82 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.79

0.97 2.5 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jay Donnelly Tiền đạo

156 67 2 19 1 30 Tiền đạo

0

Niall McGinn Tiền đạo

58 14 5 2 0 38 Tiền đạo

0

Marcus Kane Tiền vệ

134 5 1 19 0 34 Tiền vệ

0

James Singleton Hậu vệ

85 4 0 11 1 30 Hậu vệ

0

Jonathan Russell Hậu vệ

50 1 1 3 0 21 Hậu vệ

0

Aaron Wightman Tiền vệ

70 0 0 1 0 21 Tiền vệ

0

Harry Murphy Hậu vệ

41 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Joshua Kelly Tiền vệ

34 0 0 5 0 26 Tiền vệ

0

Fuad Sule Tiền vệ

63 0 0 8 1 28 Tiền vệ

0

Bailey Locke Tiền vệ

4 0 0 0 0 22 Tiền vệ