Cúp Quốc Gia Bắc Ireland - 07/01/2025 19:45
SVĐ: The Oval
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
3.75 3.30 1.90
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
4.33 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Đang cập nhật
Fuad Sule
-
Đang cập nhật
Jonathan McMurray
58’ -
69’
Đang cập nhật
Jordan Jenkins
-
Đang cập nhật
Caolan Loughran
80’ -
86’
Đang cập nhật
David Fisher
-
90’
Đang cập nhật
Daniel Amos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
51%
49%
4
0
2
2
366
342
5
13
0
6
2
1
Glentoran Ballymena United
Glentoran 3-4-3
Huấn luyện viên: Declan Devine
3-4-3 Ballymena United
Huấn luyện viên: Jim Ervin
19
David Fisher
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
28
Jonathan Russell
28
Jonathan Russell
28
Jonathan Russell
28
Jonathan Russell
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
8
Cameron Palmer
9
Ben Kennedy
7
Alex Gawne
7
Alex Gawne
7
Alex Gawne
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
25
Daithi McCallion
2
Kym Nelson
2
Kym Nelson
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Fisher Tiền đạo |
50 | 15 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
27 James Singleton Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Jordan Jenkins Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Palmer Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Jonathan Russell Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Amos Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Dániel Gyollai Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kodi Lyons-Foster Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fuad Sule Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Dylan Connolly Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ben Kennedy Tiền vệ |
20 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Kym Nelson Hậu vệ |
77 | 7 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
27 Jonathan McMurray Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Alex Gawne Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Aaron Jarvis Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Daithi McCallion Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sean O'Neill Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Caolan Loughran Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Donal Rocks Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
42 Josh Carson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick McEleney Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jason Lindsay Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Harry Murphy Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andrew Mills Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jay Donnelly Tiền đạo |
44 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
77 Finley Thorndike Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Wassim Aouachria Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luke Hawe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Andrew Scott Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Noah Stewart Tiền đạo |
39 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Stephen O'Donnell Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 James Hood Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jack O'Mahony Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joseph Moore Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Glentoran
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
1 : 0
(0-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
4 : 0
(1-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
5 : 0
(4-0)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 2
(0-1)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
1 : 0
(0-0)
Ballymena United
Glentoran
Ballymena United
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Glentoran
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Crusaders Glentoran |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Ballymena United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coleraine Ballymena United |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ballymena United Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 21
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 15
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 36