Ballymena United
Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Jim Ervin
Sân vận động: The Showgrounds
01/03
Ballymena United
Larne
0 : 0
0 : 0
Larne
0.82 +0.5 0.97
0.93 2.25 0.71
0.93 2.25 0.71
25/01
Larne
Ballymena United
0 : 0
0 : 0
Ballymena United
0.85 -1.25 0.95
0.77 3.0 0.85
0.77 3.0 0.85
18/01
Carrick Rangers
Ballymena United
0 : 0
0 : 0
Ballymena United
0.95 -0.5 0.85
0.92 2.25 0.92
0.92 2.25 0.92
11/01
Ballymena United
Glentoran
0 : 0
0 : 0
Glentoran
1.00 +0.75 0.80
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
07/01
Glentoran
Ballymena United
0 : 2
0 : 0
Ballymena United
0.85 +0.5 0.95
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
30/12
Ballymena United
Glenavon
0 : 2
0 : 0
Glenavon
0.88 +0 0.83
0.84 2.25 0.88
0.84 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Kym Nelson Tiền vệ |
94 | 8 | 0 | 18 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Mikey Place Tiền đạo |
90 | 5 | 1 | 18 | 2 | 27 | Tiền đạo |
0 Andy McGrory Hậu vệ |
98 | 3 | 0 | 2 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Jonathan McMurray Tiền đạo |
47 | 2 | 1 | 10 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Colin Coates Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 1 | 40 | Hậu vệ |
0 Alex Gawne Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
0 Lewis Tennant Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 1 | 21 | Tiền vệ |
0 Sean O'Neill Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 7 | 0 | 37 | Thủ môn |
0 David Taylor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
0 Donal Rocks Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 1 | 25 | Tiền vệ |