GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Ballymena United

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Jim Ervin

Sân vận động: The Showgrounds

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Ballymena United

Ballymena United

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.82 +0.5 0.97

0.93 2.25 0.71

0.93 2.25 0.71

22/02

0-0

22/02

Ballymena United

Ballymena United

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

15/02

0-0

15/02

Crusaders

Crusaders

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

07/02

0-0

07/02

Ballymena United

Ballymena United

Linfield

Linfield

0 : 0

0 : 0

Linfield

Linfield

0-0

25/01

0-0

25/01

Larne

Larne

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

0.85 -1.25 0.95

0.77 3.0 0.85

0.77 3.0 0.85

18/01

5-4

18/01

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

5-4

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

11/01

0-0

11/01

Ballymena United

Ballymena United

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

1.00 +0.75 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

07/01

1-6

07/01

Glentoran

Glentoran

Ballymena United

Ballymena United

0 : 2

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

1-6

0.85 +0.5 0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

30/12

5-5

30/12

Ballymena United

Ballymena United

Glenavon

Glenavon

0 : 2

0 : 0

Glenavon

Glenavon

5-5

0.88 +0 0.83

0.84 2.25 0.88

0.84 2.25 0.88

26/12

8-3

26/12

Coleraine

Coleraine

Ballymena United

Ballymena United

2 : 2

0 : 2

Ballymena United

Ballymena United

8-3

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.5 0.83

0.88 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kym Nelson Tiền vệ

94 8 0 18 0 30 Tiền vệ

0

Mikey Place Tiền đạo

90 5 1 18 2 27 Tiền đạo

0

Andy McGrory Hậu vệ

98 3 0 2 0 34 Hậu vệ

0

Jonathan McMurray Tiền đạo

47 2 1 10 0 31 Tiền đạo

0

Colin Coates Hậu vệ

15 2 0 4 1 40 Hậu vệ

0

Alex Gawne Tiền đạo

44 2 0 4 0 24 Tiền đạo

0

Lewis Tennant Tiền vệ

41 1 0 0 1 21 Tiền vệ

0

Sean O'Neill Thủ môn

98 0 0 7 0 37 Thủ môn

0

David Taylor Tiền vệ

16 0 0 0 0 19 Tiền vệ

0

Donal Rocks Tiền vệ

48 0 0 10 1 25 Tiền vệ