VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00
SVĐ: The Showgrounds
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.88 2.5 0.83
- - -
- - -
1.75 3.70 4.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.87 1.0 0.85
- - -
- - -
2.37 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dean Jarvis
23’ -
31’
Alex Gawne
Ethan Devine
-
44’
Đang cập nhật
Oisin Devlin
-
45’
Alex Gawne
Ethan Devine
-
Jamie Glackin
Cameron Stewart
56’ -
Corey Smith
Kyle Spence
63’ -
Đang cập nhật
Matthew Shevlin
69’ -
79’
Donal Rocks
Joseph Moore
-
83’
Calvin McCurry
James Hood
-
Connor Murray
Jamie McGonigle
88’ -
90’
Alex Gawne
Jack O'Mahony
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
64%
36%
1
6
9
13
572
260
18
6
8
3
0
4
Coleraine Ballymena United
Coleraine 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Dean Shiels
4-1-4-1 Ballymena United
Huấn luyện viên: Jim Ervin
9
Matthew Shevlin
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
17
Jamie Glackin
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
17
Jamie Glackin
7
Alex Gawne
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
8
Aaron Jarvis
29
Ethan Devine
29
Ethan Devine
3
Daniel Lafferty
3
Daniel Lafferty
3
Daniel Lafferty
19
Calvin McCurry
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matthew Shevlin Tiền đạo |
82 | 46 | 0 | 12 | 1 | Tiền đạo |
17 Jamie Glackin Tiền vệ |
79 | 10 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
3 Dean Jarvis Hậu vệ |
85 | 5 | 1 | 29 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhys Campbell Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lyndon Kane Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
4 Dylan Boyle Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Murray Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rory Brown Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Kyle McClelland Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Cameron Stewart Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Corey Smith Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Alex Gawne Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Calvin McCurry Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ethan Devine Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Lafferty Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aaron Jarvis Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Daithi Mccallion Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sean O'Neil Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
24 Sean Brown Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Stephen O'Donnell Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Donal Rocks Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
34 Oisin Devlin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kirk McLaughlin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sam McClintock Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kyle Spence Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jamie McGonigle Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ciaron Harkin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Senan Devine Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Max Little Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ballymena United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 James Hood Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joseph Moore Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Caolan Loughran Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Noah Stewart Tiền đạo |
38 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Luke Hawe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jack O'Mahony Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sam Johnston Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Coleraine
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
0 : 1
(0-0)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
4 : 2
(1-1)
Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
3 : 1
(0-1)
Coleraine
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Ballymena United
1 : 1
(1-0)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Ballymena United
3 : 1
(0-0)
Coleraine
Coleraine
Ballymena United
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Coleraine
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Coleraine Crusaders |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Loughgall Coleraine |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Larne Coleraine |
2 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Ballymena United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ballymena United Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cliftonville Ballymena United |
0 1 (0) (0) |
0.99 -1 0.81 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Linfield Ballymena United |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 24
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 36