GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Coleraine

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Oran Kearney

Sân vận động: The Showgrounds

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Coleraine

Coleraine

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

14/02

0-0

14/02

Coleraine

Coleraine

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

08/02

0-0

08/02

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Coleraine

Coleraine

0 : 0

0 : 0

Coleraine

Coleraine

0-0

04/02

0-0

04/02

Coleraine

Coleraine

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

25/01

0-0

25/01

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Coleraine

Coleraine

0 : 0

0 : 0

Coleraine

Coleraine

0-0

0.88 +0 0.94

0.82 2.5 0.88

0.82 2.5 0.88

18/01

8-2

18/01

Coleraine

Coleraine

Crusaders

Crusaders

0 : 2

0 : 1

Crusaders

Crusaders

8-2

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.86

0.91 2.5 0.86

30/12

2-1

30/12

Loughgall

Loughgall

Coleraine

Coleraine

1 : 3

1 : 0

Coleraine

Coleraine

2-1

0.82 +0.75 0.94

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

26/12

8-3

26/12

Coleraine

Coleraine

Ballymena United

Ballymena United

2 : 2

0 : 2

Ballymena United

Ballymena United

8-3

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.5 0.83

0.88 2.5 0.83

14/12

6-5

14/12

Linfield

Linfield

Coleraine

Coleraine

3 : 0

1 : 0

Coleraine

Coleraine

6-5

0.97 -1.25 0.82

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

30/11

0-0

30/11

Glenavon

Glenavon

Coleraine

Coleraine

3 : 3

0 : 2

Coleraine

Coleraine

0-0

0.91 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Matthew Shevlin Tiền đạo

142 64 0 14 1 27 Tiền đạo

0

Jamie Glackin Tiền vệ

153 15 4 26 4 30 Tiền vệ

0

Lyndon Kane Hậu vệ

165 7 0 31 2 28 Hậu vệ

0

Dean Jarvis Hậu vệ

88 5 1 29 0 33 Hậu vệ

0

Andrew Scott Tiền đạo

54 2 2 9 0 25 Tiền đạo

0

Ciaran O'Hara Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

0

Jack Scott Hậu vệ

34 1 1 3 0 23 Hậu vệ

0

Graham Kelly Hậu vệ

39 0 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Alfie Gaston Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Senan Devine Tiền đạo

52 0 0 0 0 Tiền đạo