VĐQG Bắc Ireland - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Windsor Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.40 5.00 5.75
-0.99 10.5 0.68
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
-0.96 1.25 0.68
- - -
- - -
1.90 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Dean Jarvis
-
Joel Cooper
Matthew Fitzpatrick
29’ -
Kirk Millar
Ethan McGee
60’ -
66’
Đang cập nhật
Kyle McClelland
-
Stephen Fallon
Joshua Archer
69’ -
Đang cập nhật
Joel Cooper
72’ -
78’
Ciaron Harkin
Kirk McLaughlin
-
81’
Dylan Boyle
Sam McClintock
-
Jamie Mulgrew
Cameron Ballantyne
85’ -
Cameron Ballantyne
Matthew Fitzpatrick
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
49%
51%
2
3
13
14
302
442
9
5
6
2
6
0
Linfield Coleraine
Linfield 4-3-3
Huấn luyện viên: David Healy
4-3-3 Coleraine
Huấn luyện viên: Dean Shiels
9
Joel Cooper
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
17
Jamie Glackin
4
Dylan Boyle
4
Dylan Boyle
4
Dylan Boyle
4
Dylan Boyle
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
54 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
57 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
59 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
49 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Ben Hall Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jamie Mulgrew Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Stephen Fallon Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jamie Glackin Tiền vệ |
78 | 10 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
3 Dean Jarvis Hậu vệ |
84 | 5 | 1 | 29 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhys Campbell Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lyndon Kane Hậu vệ |
84 | 2 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
4 Dylan Boyle Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Rory Brown Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Kyle McClelland Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Senan Devine Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ciaron Harkin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Corey Smith Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kyle Spence Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Chris Johns Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Joshua Archer Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McDaid Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
48 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Christopher McKee Tiền đạo |
45 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Cameron Stewart Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Aidan Tejada Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jack Scott Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Max Little Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sam McClintock Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Murray Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kirk McLaughlin Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
0 : 3
(0-3)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 2
(0-1)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
3 : 0
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 1
(0-0)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
1 : 3
(0-1)
Linfield
Linfield
Coleraine
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Linfield Portadown |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.86 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Glentoran Linfield |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Larne Linfield |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.81 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Linfield Ballymena United |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Coleraine
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Coleraine Crusaders |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Loughgall Coleraine |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Larne Coleraine |
2 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Crusaders Coleraine |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 18