GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Linfield

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: David Healy

Sân vận động: Windsor Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Linfield

Linfield

Loughgall

Loughgall

0 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

0-0

11/02

0-0

11/02

Linfield

Linfield

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.89 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.83

0.79 2.0 0.83

07/02

0-0

07/02

Ballymena United

Ballymena United

Linfield

Linfield

0 : 0

0 : 0

Linfield

Linfield

0-0

28/01

0-0

28/01

Linfield

Linfield

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

25/01

0-0

25/01

Linfield

Linfield

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

0.91 -0.75 0.81

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

18/01

9-7

18/01

Portadown

Portadown

Linfield

Linfield

1 : 3

0 : 3

Linfield

Linfield

9-7

0.80 +0.75 1.00

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

11/01

6-4

11/01

Linfield

Linfield

Carrick Rangers

Carrick Rangers

3 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

6-4

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

26/12

5-2

26/12

Glentoran

Glentoran

Linfield

Linfield

0 : 0

0 : 0

Linfield

Linfield

5-2

0.78 +0.25 0.96

0.82 2.0 0.94

0.82 2.0 0.94

21/12

2-5

21/12

Linfield

Linfield

Glenavon

Glenavon

1 : 0

1 : 0

Glenavon

Glenavon

2-5

0.92 -1.5 0.87

0.85 2.75 0.91

0.85 2.75 0.91

17/12

4-10

17/12

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Linfield

Linfield

0 : 1

0 : 0

Linfield

Linfield

4-10

0.81 +1 0.99

0.96 2.75 0.88

0.96 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Joel Cooper Tiền vệ

122 36 9 23 1 29 Tiền vệ

0

Kirk Millar Tiền vệ

185 26 12 14 2 33 Tiền vệ

0

Chris McKee Tiền đạo

114 25 3 4 0 Tiền đạo

0

Chris Shields Tiền vệ

139 23 1 28 1 35 Tiền vệ

0

Stephen Fallon Tiền vệ

95 7 2 11 0 28 Tiền vệ

0

Robbie McDaid Tiền đạo

38 6 0 3 0 29 Tiền đạo

0

Jamie Mulgrew Tiền vệ

167 5 1 28 0 39 Tiền vệ

0

Ben Hall Hậu vệ

73 4 0 13 0 28 Hậu vệ

0

Chris Johns Thủ môn

196 1 0 3 1 30 Thủ môn

0

David Walsh Thủ môn

162 0 0 1 0 23 Thủ môn