Linfield
Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1886
Huấn luyện viên: David Healy
Sân vận động: Windsor Park
25/01
Linfield
Cliftonville
0 : 0
0 : 0
Cliftonville
0.91 -0.75 0.81
0.88 2.5 0.80
0.88 2.5 0.80
18/01
Portadown
Linfield
1 : 3
0 : 3
Linfield
0.80 +0.75 1.00
0.92 2.25 0.92
0.92 2.25 0.92
11/01
Linfield
Carrick Rangers
3 : 0
0 : 0
Carrick Rangers
0.85 -1.25 0.95
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
26/12
Glentoran
Linfield
0 : 0
0 : 0
Linfield
0.78 +0.25 0.96
0.82 2.0 0.94
0.82 2.0 0.94
21/12
Linfield
Glenavon
1 : 0
1 : 0
Glenavon
0.92 -1.5 0.87
0.85 2.75 0.91
0.85 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Joel Cooper Tiền vệ |
122 | 36 | 9 | 23 | 1 | 29 | Tiền vệ |
0 Kirk Millar Tiền vệ |
185 | 26 | 12 | 14 | 2 | 33 | Tiền vệ |
0 Chris McKee Tiền đạo |
114 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo | |
0 Chris Shields Tiền vệ |
139 | 23 | 1 | 28 | 1 | 35 | Tiền vệ |
0 Stephen Fallon Tiền vệ |
95 | 7 | 2 | 11 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Robbie McDaid Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Jamie Mulgrew Tiền vệ |
167 | 5 | 1 | 28 | 0 | 39 | Tiền vệ |
0 Ben Hall Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 13 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Chris Johns Thủ môn |
196 | 1 | 0 | 3 | 1 | 30 | Thủ môn |
0 David Walsh Thủ môn |
162 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |