VĐQG Bắc Ireland - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Windsor Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
1.38 4.75 6.50
0.83 10.25 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
1.90 2.25 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Seanan Clucas
-
46’
Reece Webb
Joshua Andrews
-
Đang cập nhật
Joel Cooper
49’ -
Cameron Ballantyne
Euan East
54’ -
Kirk Millar
Matthew Fitzpatrick
66’ -
73’
Paul Heatley
S. Forbes
-
Matthew Orr
Ethan McGee
75’ -
80’
Ethan Boyle
David Cushley
-
88’
Đang cập nhật
Cameron Ballantyne
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
65%
35%
2
3
12
12
463
260
18
4
6
2
3
0
Linfield Carrick Rangers
Linfield 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Healy
4-2-3-1 Carrick Rangers
Huấn luyện viên: Stephen Baxter
9
Joel Cooper
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
3
Euan East
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
8
Kyle McClean
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
57 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
54 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
63 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
75 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
88 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
78 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
96 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chris McKee Tiền đạo |
49 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
52 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 J. Archer Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie McDaid Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Shane Forbes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
84 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Reece Webb Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Cushley Tiền vệ |
85 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
1 : 3
(1-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 0
(0-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 3
(1-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
1 : 2
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
3 : 3
(2-2)
Carrick Rangers
Linfield
Carrick Rangers
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Carrick Rangers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Carrick Rangers Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 27