GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Carrick Rangers

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Stuart King

Sân vận động: Belfast Loughshore Hotel Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

12/02

0-0

12/02

Cliftonville

Cliftonville

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

0.80 -1.0 1.00

0.82 2.75 0.81

0.82 2.75 0.81

08/02

0-0

08/02

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Coleraine

Coleraine

0 : 0

0 : 0

Coleraine

Coleraine

0-0

04/02

0-0

04/02

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.91 +1 0.80

25/01

0-0

25/01

Glenavon

Glenavon

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

0.93 -0.5 0.81

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

18/01

5-4

18/01

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

5-4

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

11/01

6-4

11/01

Linfield

Linfield

Carrick Rangers

Carrick Rangers

3 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

6-4

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

30/12

6-3

30/12

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

6-3

0.92 +0 0.80

0.85 2.5 0.87

0.85 2.5 0.87

26/12

4-9

26/12

Larne

Larne

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

4-9

0.87 -1.0 0.92

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

14/12

5-3

14/12

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Loughgall

Loughgall

0 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

5-3

0.95 -0.75 0.85

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

David Cushley Tiền vệ

118 23 1 30 0 36 Tiền vệ

0

Curtis Allen Tiền đạo

70 19 1 8 0 37 Tiền đạo

0

Kyle Cherry Tiền vệ

147 8 3 28 3 32 Tiền vệ

0

Emmett McGuckin Tiền đạo

119 8 0 16 2 34 Tiền đạo

0

Reece Glendinning Hậu vệ

134 5 0 25 1 30 Hậu vệ

0

Ben Tilney Hậu vệ

110 4 3 3 0 28 Hậu vệ

0

Mark Surgenor Hậu vệ

131 4 1 13 2 40 Hậu vệ

0

Cameron Stewart Hậu vệ

57 4 1 14 1 28 Hậu vệ

0

Kurtis Forsythe Hậu vệ

140 3 0 22 4 23 Hậu vệ

0

Benjamin Buchanan-Rolleston Tiền vệ

89 0 0 7 0 23 Tiền vệ