VĐQG Bắc Ireland - 04/02/2025 19:45
SVĐ: Belfast Loughshore Hotel Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 1 0.80
- - -
- - -
- - -
5.61 4.41 1.49
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Carrick Rangers Larne
Carrick Rangers 4-3-3
Huấn luyện viên: Stuart King
4-3-3 Larne
Huấn luyện viên: Tiernan Lynch
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
77 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
90 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
80 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Reece Webb Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Cushley Tiền vệ |
87 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
33 Shane Forbes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Carrick Rangers
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
0 : 0
(0-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
1 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
2 : 0
(1-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Larne
4 : 1
(3-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 3
(0-0)
Larne
Carrick Rangers
Larne
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Carrick Rangers
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.81 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Carrick Rangers Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Larne
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Larne Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.83 |
X
|
||
25/01/2025 |
Larne Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Glentoran Larne |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Larne Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13