VĐQG Bắc Ireland - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Belfast Loughshore Hotel Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.72 3.90 4.10
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
-0.93 1.25 0.67
- - -
- - -
2.30 2.25 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Seanan Clucas
35’ -
40’
Đang cập nhật
Emmet McGuckin
-
57’
Đang cập nhật
Kurtis Forsythe
-
David Cushley
David Cushley
58’ -
David Cushley
Joshua Andrews
63’ -
65’
Đang cập nhật
Jordan Gibson
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
Đang cập nhật
Paul Heatley
75’ -
76’
Đang cập nhật
Alberto Baldé Almánzar
-
77’
Alberto Baldé Almánzar
Conor McCloskey
-
84’
Đang cập nhật
Lewis Francis
-
Đang cập nhật
Danny Purkis
85’ -
86’
Nathaniel Ferris
Jay Boyd
-
90’
Đang cập nhật
Tiernan Kelly
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
50%
50%
3
3
6
18
252
290
11
12
3
3
2
1
Carrick Rangers Loughgall
Carrick Rangers 4-4-2
Huấn luyện viên: Stephen Baxter
4-4-2 Loughgall
Huấn luyện viên: Dean Smith
24
Danny Purkis
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
11
Nedas Macuilaitis
11
Nedas Macuilaitis
9
Nathaniel Ferris
7
Pablo Cavalcante de Andrade
7
Pablo Cavalcante de Andrade
7
Pablo Cavalcante de Andrade
7
Pablo Cavalcante de Andrade
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Danny Purkis Tiền đạo |
56 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 David Cushley Tiền vệ |
82 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
72 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmet McGuckin Tiền đạo |
86 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
81 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
16 Seanan Clucas Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Ben McCauley Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
55 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Pablo Cavalcante de Andrade Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Towe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alberto Baldé Almánzar Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Joel Given Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Steven Gordon Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Albert Watson Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark Surgenor Hậu vệ |
78 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Jack Kelly Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ally Teggart Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Caolan McAleer Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
33 Daire Kelly Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Berraat Turker Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 0
(2-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 1
(2-1)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 3
(1-2)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 2
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 4
(1-3)
Carrick Rangers
Carrick Rangers
Loughgall
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carrick Rangers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Carrick Rangers Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
3 0 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Portadown Carrick Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Carrick Rangers Linfield |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Loughgall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Loughgall Glentoran |
2 2 (2) (1) |
0.89 +1.25 0.91 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cliftonville Loughgall |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Loughgall Coleraine |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Crusaders Loughgall |
3 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Loughgall Glenavon |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 19