GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Loughgall

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Dean Smith

Sân vận động: Lakeview Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Loughgall

Loughgall

Larne

Larne

0 : 0

0 : 0

Larne

Larne

0-0

0.97 +1.0 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

22/02

0-0

22/02

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Loughgall

Loughgall

0 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

0-0

15/02

0-0

15/02

Linfield

Linfield

Loughgall

Loughgall

0 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

0-0

08/02

0-0

08/02

Loughgall

Loughgall

Glenavon

Glenavon

0 : 0

0 : 0

Glenavon

Glenavon

0-0

25/01

0-0

25/01

Loughgall

Loughgall

Glentoran

Glentoran

0 : 0

0 : 0

Glentoran

Glentoran

0-0

0.77 +1.25 -0.98

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

18/01

3-1

18/01

Cliftonville

Cliftonville

Loughgall

Loughgall

2 : 0

0 : 0

Loughgall

Loughgall

3-1

1.00 -1.5 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

11/01

2-6

11/01

Loughgall

Loughgall

Portadown

Portadown

0 : 1

0 : 1

Portadown

Portadown

2-6

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

30/12

2-1

30/12

Loughgall

Loughgall

Coleraine

Coleraine

1 : 3

1 : 0

Coleraine

Coleraine

2-1

0.82 +0.75 0.94

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

26/12

8-4

26/12

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Loughgall

Loughgall

2 : 1

1 : 0

Loughgall

Loughgall

8-4

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.87

0.76 2.75 0.87

21/12

0-0

21/12

Loughgall

Loughgall

Ballymena United

Ballymena United

2 : 3

1 : 2

Ballymena United

Ballymena United

0-0

0.95 +0.25 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nathaniel Ferris Tiền đạo

61 19 2 8 0 27 Tiền đạo

0

Benjamin Magee Tiền đạo

39 17 1 2 0 23 Tiền đạo

0

Andrew Hoey Tiền vệ

51 8 0 11 0 28 Tiền vệ

0

Tiernan Kelly Tiền vệ

53 4 1 19 1 24 Tiền vệ

0

Robbie Norton Tiền vệ

47 3 1 3 0 27 Tiền vệ

0

Pablo Cavalcante Tiền vệ

43 2 1 2 0 25 Tiền vệ

0

Jamie Rea Hậu vệ

62 1 2 7 0 28 Hậu vệ

0

Ben Murdock Hậu vệ

57 1 0 9 0 33 Hậu vệ

0

Berraat Turker Thủ môn

64 0 0 1 0 34 Thủ môn

0

Luke Cartwright Hậu vệ

53 0 0 7 0 24 Hậu vệ