VĐQG Bắc Ireland - 22/02/2025 15:00
SVĐ: Belfast Loughshore Hotel Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Carrick Rangers Loughgall
Carrick Rangers 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Loughgall
Huấn luyện viên:
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
77 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
90 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
80 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
61 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Reece Webb Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Cushley Tiền vệ |
87 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
33 Shane Forbes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Ryan Strain Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carrick Rangers
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
0 : 0
(0-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 0
(2-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 1
(2-1)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 3
(1-2)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 2
(1-0)
Loughgall
Carrick Rangers
Loughgall
0% 100% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Carrick Rangers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Dungannon Swifts Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Cliftonville Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Carrick Rangers Coleraine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
T
|
||
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
Loughgall
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Linfield Loughgall |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Loughgall Glenavon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Loughgall Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.82 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5