- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linfield Loughgall
Linfield 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Loughgall
Huấn luyện viên:
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
59 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
62 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
61 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chris McKee Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Archer Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Berraat Turker Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ryan Strain Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Linfield
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 3
(0-2)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
5 : 1
(4-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 2
(0-0)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
5 : 1
(1-1)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
0 : 2
(0-1)
Linfield
Linfield
Loughgall
0% 80% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Linfield Larne |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
07/02/2025 |
Ballymena United Linfield |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Linfield Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Loughgall
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Loughgall Glenavon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Loughgall Glentoran |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Loughgall Coleraine |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.94 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8