GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Lakeview Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.88 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.60 1.85

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.87 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Ryan Mayse

    James Teelan

  • Đang cập nhật

    Tiernan Kelly

    40’
  • Conor McCloskey

    Alberto Baldé Almánzar

    60’
  • 66’

    Rabby Tabu Minzamba

    Shay McCartan

  • 75’

    James Teelan

    Joshua Ukek

  • 80’

    Đang cập nhật

    Shay McCartan

  • 85’

    Đang cập nhật

    Ryan Mayse

  • Robbie Norton

    James Carroll

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lakeview Park

  • Trọng tài chính:

    R. Dunlop

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dean Smith

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:51, H:45, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niall Currie

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    164 (T:65, H:28, B:71)

2

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

14

433

Tổng số đường chuyền

339

7

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

7

Loughgall Portadown

Đội hình

Loughgall 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Dean Smith

Loughgall VS Portadown

4-1-4-1 Portadown

Huấn luyện viên: Niall Currie

22

Jay Boyd

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

13

Jordan Gibson

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

3

Jamie Rea

13

Jordan Gibson

10

Ryan Mayse

1

Aaron McCarey

1

Aaron McCarey

1

Aaron McCarey

1

Aaron McCarey

20

Ahu Adebame Obhakhan

20

Ahu Adebame Obhakhan

5

Lewis Mackinnon

5

Lewis Mackinnon

5

Lewis Mackinnon

13

Eamon Fyfe

Đội hình xuất phát

Loughgall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jay Boyd Tiền đạo

39 5 2 10 0 Tiền đạo

13

Jordan Gibson Tiền vệ

51 4 3 6 0 Tiền vệ

6

Tiernan Kelly Tiền vệ

51 4 1 19 1 Tiền vệ

12

Robbie Norton Tiền vệ

45 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Jamie Rea Hậu vệ

60 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Ben Murdock Hậu vệ

55 1 0 9 0 Hậu vệ

31

Nathan Gartside Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

19

Lewis Francis Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Robert Mahon Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Adhamh Towe Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Conor McCloskey Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryan Mayse Tiền vệ

22 7 1 4 0 Tiền vệ

13

Eamon Fyfe Tiền vệ

24 4 0 2 0 Tiền vệ

20

Ahu Adebame Obhakhan Tiền đạo

21 4 0 3 0 Tiền đạo

5

Lewis Mackinnon Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Aaron McCarey Thủ môn

21 1 0 1 0 Thủ môn

7

Lee Chapman Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

2

Baris Altintop Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Aaron Traynor Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

26

Gary Thompson Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

19

James Teelan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Rabby Tabu Minzamba Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Loughgall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lee McMenemy Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Francis McCaffrey Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Alberto Balde Almanzar Tiền vệ

44 0 0 2 1 Tiền vệ

25

James Carroll Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Luke Cartwright Hậu vệ

51 0 0 7 0 Hậu vệ

1

Berraat Turker Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

9

Nathaniel Ferris Tiền đạo

59 19 2 8 0 Tiền đạo

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Jordan Williamson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Joshua Ukek Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

3

Ross Redman Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Paul McElroy Tiền vệ

29 6 0 0 1 Tiền vệ

32

Oisin Moore Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Dougie Wilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Shay McCartan Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

Loughgall

Portadown

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Loughgall: 0T - 1H - 2B) (Portadown: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

1 : 0

(1-0)

Loughgall

20/08/2024

VĐQG Bắc Ireland

Loughgall

2 : 2

(1-1)

Portadown

05/12/2023

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

Portadown

2 : 0

(0-0)

Loughgall

Phong độ gần nhất

Loughgall

Phong độ

Portadown

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Loughgall

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

30/12/2024

Loughgall

Coleraine

1 3

(1) (0)

0.82 +0.75 0.94

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Dungannon Swifts

Loughgall

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.87

H
T

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Loughgall

Ballymena United

2 3

(1) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Carrick Rangers

Loughgall

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Loughgall

Glentoran

2 2

(2) (1)

0.89 +1.25 0.91

0.81 2.75 0.82

T
T

Portadown

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

30/12/2024

Portadown

Glentoran

0 2

(0) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.79

B
X

VĐQG Bắc Ireland

26/12/2024

Glenavon

Portadown

2 0

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.94 2.5 0.78

B
X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Portadown

Crusaders

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Linfield

Portadown

2 1

(0) (0)

0.90 -1.75 0.86

0.83 2.75 1.02

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 21

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

16 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất