0.77 1 1/4 -0.98
0.82 2.75 0.82
- - -
- - -
6.25 4.00 1.45
0.84 9.5 0.82
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
-0.96 1.25 0.70
- - -
- - -
6.00 2.30 1.95
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Loughgall Glentoran
Loughgall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dean Smith
4-2-3-1 Glentoran
Huấn luyện viên: Declan Devine
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
27
James Singleton
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
30
Jordan Jenkins
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
30
Jordan Jenkins
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
61 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 James Singleton Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Jordan Jenkins Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Cammy Palmer Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Johnny Russell Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Amos Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Dániel Gyollai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kodi Lyons Foster Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fuad Sule Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Dylan Connolly Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Christie Pattison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ryan Strain Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Frankie Hvid Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jay Donnelly Tiền đạo |
47 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
77 Finley Thorndike Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Mills Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Wassim Aouachria Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Harry Murphy Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 James Douglas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charlie Lindsay Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
2 : 2
(2-1)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
2 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
0 : 3
(0-2)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
6 : 0
(4-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
0 : 1
(0-1)
Glentoran
Loughgall
Glentoran
100% 0% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Loughgall
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Loughgall Coleraine |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.94 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Glentoran
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Glentoran Larne |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ballymena United Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Glentoran Ballymena United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 15