VĐQG Bắc Ireland - 30/12/2024 19:45
SVĐ: Lakeview Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.94
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
4.33 3.90 1.61
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
-0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
4.50 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Conor McCloskey
18’ -
52’
Dylan Boyle
Matthew Shevlin
-
Đang cập nhật
Nathan Gartside
54’ -
55’
Matthew Shevlin
Matthew Shevlin
-
66’
Đang cập nhật
Jamie Glackin
-
Daire Kelly
Oatnasio Guterres
68’ -
Đang cập nhật
Adam Towe
73’ -
74’
Kyle Spence
Rhys Campbell
-
78’
Đang cập nhật
Dylan Boyle
-
Adam Towe
Ben Harvey
82’ -
87’
Đang cập nhật
Rhys Campbell
-
89’
Matthew Shevlin
Sam McClintock
-
90’
Jamie McGonigle
Senan Devine
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
39%
61%
5
1
17
5
253
321
4
15
2
8
1
1
Loughgall Coleraine
Loughgall 3-5-2
Huấn luyện viên: Dean Smith
3-5-2 Coleraine
Huấn luyện viên: Dean Shiels
22
Jay Boyd
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
31
Nathan Gartside
31
Nathan Gartside
31
Nathan Gartside
31
Nathan Gartside
31
Nathan Gartside
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
9
Matthew Shevlin
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
19
Jamie McGonigle
19
Jamie McGonigle
3
Dean Jarvis
3
Dean Jarvis
3
Dean Jarvis
17
Jamie Glackin
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jay Boyd Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Towe Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Daire Kelly Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alberto Baldé Almánzar Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matthew Shevlin Tiền đạo |
83 | 46 | 0 | 12 | 1 | Tiền đạo |
17 Jamie Glackin Tiền vệ |
80 | 10 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
19 Jamie McGonigle Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Dean Jarvis Hậu vệ |
86 | 5 | 1 | 29 | 0 | Hậu vệ |
2 Lyndon Kane Hậu vệ |
86 | 2 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
4 Dylan Boyle Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Rory Brown Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Cameron Stewart Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Kyle McClelland Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Ciaron Harkin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyle Spence Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 James Ingram Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
58 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
37 Oatnasio Guterres Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ben Harvey Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Max Little Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sam McClintock Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rhys Campbell Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Corey Smith Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Murray Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kirk McLaughlin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Senan Devine Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Loughgall
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
0 : 4
(0-3)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
2 : 0
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
1 : 3
(0-1)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
3 : 2
(2-1)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 2
(1-2)
Coleraine
Loughgall
Coleraine
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Loughgall
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Loughgall Glentoran |
2 2 (2) (1) |
0.89 +1.25 0.91 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cliftonville Loughgall |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Coleraine
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Coleraine Ballymena United |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Coleraine Crusaders |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Loughgall Coleraine |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 17