- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Loughgall Glenavon
Loughgall 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Glenavon
Huấn luyện viên:
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
6
Tiernan Kelly
6
Tiernan Kelly
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
13
Jordan Gibson
8
Jack Malone
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
10
Peter Campbell
7
Matthew Snoddy
7
Matthew Snoddy
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
61 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Tiernan Kelly Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 19 | 1 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 James Carroll Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robert Mahon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jack Malone Tiền vệ |
84 | 12 | 1 | 6 | 3 | Tiền vệ |
10 Peter Campbell Tiền vệ |
89 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
7 Matthew Snoddy Tiền vệ |
101 | 4 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
11 Niall Quinn Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David McDaid Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Barney McKeown Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Len O'Sullivan Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael O’Connor Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Byrne Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 David Toure Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Christopher Atherton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lewis Francis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ryan Strain Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Jay Boyd Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Francis McCaffrey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee McMenemy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Isaac Baird Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Lynch Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhys Marshall Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 James Doona Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Paul McGovern Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tadhg Ryan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Loughgall
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 0
(2-0)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
2 : 2
(0-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
3 : 1
(2-0)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
1 : 2
(0-2)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
2 : 0
(2-0)
Loughgall
Loughgall
Glenavon
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Loughgall
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Loughgall Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.82 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Cliftonville Loughgall |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Loughgall Coleraine |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.94 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
Glenavon
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Dungannon Swifts Glenavon |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glenavon Portadown |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 24