GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Glenavon

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Stephen McDonnell

Sân vận động: Mourneview Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Glenavon

Glenavon

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

18/02

0-0

18/02

Larne

Larne

Glenavon

Glenavon

0 : 0

0 : 0

Glenavon

Glenavon

0-0

15/02

0-0

15/02

Glenavon

Glenavon

Cliftonville

Cliftonville

0 : 0

0 : 0

Cliftonville

Cliftonville

0-0

08/02

0-0

08/02

Loughgall

Loughgall

Glenavon

Glenavon

0 : 0

0 : 0

Glenavon

Glenavon

0-0

25/01

0-0

25/01

Glenavon

Glenavon

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

17/01

2-5

17/01

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Glenavon

Glenavon

2 : 3

0 : 2

Glenavon

Glenavon

2-5

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

30/12

5-5

30/12

Ballymena United

Ballymena United

Glenavon

Glenavon

0 : 2

0 : 0

Glenavon

Glenavon

5-5

0.88 +0 0.83

0.84 2.25 0.88

0.84 2.25 0.88

26/12

4-1

26/12

Glenavon

Glenavon

Portadown

Portadown

2 : 0

1 : 0

Portadown

Portadown

4-1

0.86 +0 0.86

0.94 2.5 0.78

0.94 2.5 0.78

21/12

2-5

21/12

Linfield

Linfield

Glenavon

Glenavon

1 : 0

1 : 0

Glenavon

Glenavon

2-5

0.92 -1.5 0.87

0.85 2.75 0.91

0.85 2.75 0.91

17/12

4-5

17/12

Glenavon

Glenavon

Crusaders

Crusaders

3 : 1

1 : 1

Crusaders

Crusaders

4-5

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Peter Campbell Tiền vệ

155 27 5 28 3 28 Tiền vệ

0

Jack Malone Tiền vệ

84 12 1 6 3 Tiền vệ

0

Aaron Prendergast Tiền đạo

75 11 0 1 0 21 Tiền đạo

0

Matthew Snoddy Tiền vệ

168 9 2 40 0 32 Tiền vệ

0

Calum Birney Hậu vệ

96 6 1 23 1 32 Hậu vệ

0

Stephen Teggart Tiền vệ

37 5 2 1 0 27 Tiền vệ

0

Danny Wallace Hậu vệ

105 5 0 24 3 31 Hậu vệ

0

Niall Quinn Hậu vệ

49 3 1 4 0 32 Hậu vệ

0

Mark Haughey Hậu vệ

48 3 0 4 0 34 Hậu vệ

0

Isaac Baird Tiền vệ

66 2 1 10 0 21 Tiền vệ