VĐQG Bắc Ireland - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Windsor Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/2 0.87
0.85 2.75 0.91
- - -
- - -
1.30 5.50 7.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
1.80 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Christopher McKee
11’ -
18’
Đang cập nhật
Jack Malone
-
60’
Mark Haughey
Niall Quinn
-
Ben Hall
Joshua Archer
65’ -
74’
Chris Atherton
James Doona
-
Christopher McKee
Robbie McDaid
77’ -
79’
Jack Malone
Keith Ward
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
50%
50%
2
2
0
1
378
322
6
7
4
2
1
1
Linfield Glenavon
Linfield 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Healy
4-2-3-1 Glenavon
Huấn luyện viên: Paddy McLaughlin
29
Matthew Fitzpatrick
27
Ethan McGee
27
Ethan McGee
27
Ethan McGee
27
Ethan McGee
17
Christopher McKee
17
Christopher McKee
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
7
Kirk Millar
8
Jack Malone
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
18
Barney McKeown
10
Peter Campbell
10
Peter Campbell
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
59 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
61 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Christopher McKee Tiền đạo |
47 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Chris Shields Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Ben Hall Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jamie Mulgrew Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Stephen Fallon Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jack Malone Tiền vệ |
81 | 12 | 1 | 6 | 3 | Tiền vệ |
10 Peter Campbell Tiền vệ |
85 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
7 Matthew Snoddy Tiền vệ |
97 | 4 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
9 David McDaid Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Barney McKeown Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mark Haughey Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Len O'Sullivan Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael O'Connor Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Byrne Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 David Toure Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Chris Atherton Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Joshua Archer Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Scott Whiteside Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie McDaid Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Rhys Annett Tiền đạo |
50 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jamie Doran Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Niall Quinn Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Keith Ward Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Lucas Fry Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Paul McGovern Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Harry Lynch Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 James Doona Tiền vệ |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Linfield
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
0 : 3
(0-3)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
2 : 2
(1-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
0 : 2
(0-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
4 : 2
(1-1)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
1 : 6
(1-1)
Linfield
Linfield
Glenavon
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Linfield Glentoran |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Linfield Portadown |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.86 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Glentoran Linfield |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Glenavon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Portadown Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Dungannon Swifts Glenavon |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Glenavon Glentoran |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 18