VĐQG Bắc Ireland - 17/01/2025 19:45
SVĐ: Stangmore Park
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.10 3.40 3.20
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
David McDaid
-
45’
Đang cập nhật
Jack Malone
-
Đang cập nhật
John McGovern
47’ -
54’
Đang cập nhật
David McDaid
-
Kealan Dillon
Andrew Mitchell
57’ -
58’
David McDaid
Rhys Marshall
-
Steven Scott
Andrew Mitchell
66’ -
Đang cập nhật
Gael Bigirimana
68’ -
70’
Matthew Snoddy
Paul McGovern
-
James Knowles
Tomas Galvin
76’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
Đang cập nhật
Leonel Alves
80’ -
Leonel Alves
Grant Hutchinson
83’ -
90’
Đang cập nhật
Dean Curry
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
53%
47%
3
5
17
10
435
364
12
13
7
6
8
3
Dungannon Swifts Glenavon
Dungannon Swifts 4-4-2
Huấn luyện viên: Rodney McAree
4-4-2 Glenavon
Huấn luyện viên: Paddy McLaughlin
10
Kealan Dillon
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
14
Adam Glenny
14
Adam Glenny
8
Jack Malone
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
10
Peter Campbell
7
Matthew Snoddy
7
Matthew Snoddy
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kealan Dillon Tiền vệ |
63 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 James Knowles Tiền vệ |
88 | 8 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
14 Adam Glenny Hậu vệ |
63 | 6 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 John McGovern Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dean Curry Hậu vệ |
68 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Ladislau Leonel Ucha Alves Tiền vệ |
58 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Danny Wallace Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Scott Hậu vệ |
81 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Declan Dunne Thủ môn |
87 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Brandon Bermingham Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jack Malone Tiền vệ |
83 | 12 | 1 | 6 | 3 | Tiền vệ |
10 Peter Campbell Tiền vệ |
88 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
7 Matthew Snoddy Tiền vệ |
100 | 4 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
11 Niall Quinn Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David McDaid Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Barney McKeown Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Len O'Sullivan Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael O’Connor Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Byrne Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 David Toure Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Christopher Atherton Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Grant Hutchinson Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan King Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bobby-Jack McAleese Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Leon Boyd Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomas Galvin Tiền đạo |
51 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Mitchell Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Solis Grogan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 James Doona Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Paul McGovern Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tadhg Ryan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Isaac Baird Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Lynch Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhys Marshall Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Dungannon Swifts
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
2 : 0
(1-0)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
1 : 1
(0-1)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
2 : 0
(1-0)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
4 : 0
(2-0)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
1 : 0
(1-0)
Dungannon Swifts
Dungannon Swifts
Glenavon
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dungannon Swifts
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ballymena United Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Glenavon
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glenavon Portadown |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25