GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Dungannon Swifts

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Rodney McAree

Sân vận động: Stangmore Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

22/02

0-0

22/02

Larne

Larne

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0 : 0

0 : 0

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0-0

15/02

0-0

15/02

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0 : 0

0 : 0

Carrick Rangers

Carrick Rangers

0-0

08/02

0-0

08/02

Glentoran

Glentoran

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0 : 0

0 : 0

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

0-0

25/01

0-0

25/01

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Coleraine

Coleraine

0 : 0

0 : 0

Coleraine

Coleraine

0-0

0.88 +0 0.94

0.82 2.5 0.88

0.82 2.5 0.88

17/01

2-5

17/01

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Glenavon

Glenavon

2 : 3

0 : 2

Glenavon

Glenavon

2-5

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

11/01

5-2

11/01

Crusaders

Crusaders

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

1 : 5

0 : 2

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

5-2

0.90 +0 0.85

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

26/12

8-4

26/12

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Loughgall

Loughgall

2 : 1

1 : 0

Loughgall

Loughgall

8-4

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.87

0.76 2.75 0.87

23/12

4-4

23/12

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Larne

Larne

0 : 1

0 : 0

Larne

Larne

4-4

0.94 +0.5 0.86

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

17/12

4-10

17/12

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

Linfield

Linfield

0 : 1

0 : 0

Linfield

Linfield

4-10

0.81 +1 0.99

0.96 2.75 0.88

0.96 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

James Knowles Tiền vệ

122 10 5 20 1 32 Tiền vệ

0

Tomas Galvin Tiền vệ

52 10 0 3 0 21 Tiền vệ

0

Kealan Dillon Tiền vệ

64 8 6 5 0 31 Tiền vệ

0

Adam Glenny Tiền đạo

129 7 3 9 0 23 Tiền đạo

0

Cahal McGinty Hậu vệ

134 6 2 24 0 25 Hậu vệ

0

Dean Curry Hậu vệ

69 4 1 3 0 31 Hậu vệ

0

Caolan Marron Hậu vệ

48 3 0 9 2 27 Hậu vệ

0

Steven Scott Tiền vệ

83 1 0 11 0 21 Tiền vệ

0

John Scott Hậu vệ

72 0 1 14 1 24 Hậu vệ

0

Declan Dunne Thủ môn

98 1 0 5 1 25 Thủ môn