GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 17/12/2024 19:45

SVĐ: Stangmore Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1 0.99

0.96 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.10 1.57

0.87 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.69 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.30 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    James Knowles

    19’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Euan East

  • 52’

    Euan East

    Joel Cooper

  • 59’

    Đang cập nhật

    Sam Roscoe

  • 62’

    Đang cập nhật

    Joel Cooper

  • Kealan Dillon

    Tomas Galvin

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Chris Shields

  • James Knowles

    Thomas Maguire

    81’
  • Đang cập nhật

    Leonel Alves

    84’
  • 86’

    Joel Cooper

    Christopher McKee

  • Đang cập nhật

    Declan Dunne

    87’
  • Steven Scott

    Patrick Solis Grogan

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Matthew Orr

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 17/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stangmore Park

  • Trọng tài chính:

    E. Boyce

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodney McAree

  • Ngày sinh:

    19-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:44, H:16, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Healy

  • Ngày sinh:

    05-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    217 (T:131, H:40, B:46)

4

Phạt góc

10

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

12

341

Tổng số đường chuyền

271

7

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Dungannon Swifts Linfield

Đội hình

Dungannon Swifts 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Rodney McAree

Dungannon Swifts VS Linfield

3-1-4-2 Linfield

Huấn luyện viên: David Healy

10

Kealan Dillon

26

Andrew Mitchell

26

Andrew Mitchell

26

Andrew Mitchell

8

James Knowles

9

John McGovern

9

John McGovern

9

John McGovern

9

John McGovern

14

Adam Glenny

14

Adam Glenny

9

Joel Cooper

3

Euan East

3

Euan East

3

Euan East

3

Euan East

7

Kirk Millar

7

Kirk Millar

5

Chris Shields

5

Chris Shields

5

Chris Shields

29

Matthew Fitzpatrick

Đội hình xuất phát

Dungannon Swifts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kealan Dillon Tiền vệ

59 8 6 5 0 Tiền vệ

8

James Knowles Tiền vệ

84 8 5 15 1 Tiền vệ

14

Adam Glenny Hậu vệ

59 6 3 6 0 Hậu vệ

26

Andrew Mitchell Tiền đạo

31 6 0 3 0 Tiền đạo

9

John McGovern Tiền vệ

17 5 0 1 0 Tiền vệ

34

Gael Bigirimana Tiền vệ

44 3 0 5 1 Tiền vệ

13

Leonel Alves Tiền vệ

54 2 6 2 0 Tiền vệ

23

Danny Wallace Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

17

Cahal McGinty Hậu vệ

80 1 2 15 0 Hậu vệ

2

Steven Scott Hậu vệ

77 1 0 11 0 Hậu vệ

1

Declan Dunne Thủ môn

84 1 0 5 0 Thủ môn

Linfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joel Cooper Tiền vệ

55 20 6 8 0 Tiền vệ

29

Matthew Fitzpatrick Tiền đạo

58 14 2 8 0 Tiền đạo

7

Kirk Millar Tiền vệ

60 12 9 6 0 Tiền vệ

5

Chris Shields Tiền vệ

50 10 1 7 1 Tiền vệ

3

Euan East Hậu vệ

42 3 0 4 1 Hậu vệ

27

Ethan McGee Hậu vệ

34 2 4 5 0 Hậu vệ

15

Ben Hall Hậu vệ

38 2 0 10 0 Hậu vệ

2

Sam Roscoe Hậu vệ

8 2 0 0 0 Hậu vệ

22

Jamie Mulgrew Tiền vệ

49 1 1 11 0 Tiền vệ

67

Matthew Orr Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

51

David Walsh Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Dungannon Swifts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Tomas Galvin Tiền đạo

47 10 0 3 0 Tiền đạo

16

Patrick Solis Grogan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Bobby Jack Mcaleese Tiền vệ

14 0 2 2 0 Tiền vệ

6

Dylan King Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Thomas Maguire Tiền vệ

41 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Leon Philip Boyd Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

3

John Scott Hậu vệ

71 0 1 14 1 Hậu vệ

Linfield

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Cameron Ballantyne Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Stephen Fallon Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Joshua Archer Tiền vệ

48 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Robbie McDaid Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Rhys Annett Tiền đạo

49 4 1 1 0 Tiền đạo

1

Chris Johns Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

17

Christopher McKee Tiền đạo

46 11 0 1 0 Tiền đạo

Dungannon Swifts

Linfield

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dungannon Swifts: 1T - 0H - 4B) (Linfield: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Bắc Ireland

Linfield

3 : 1

(3-0)

Dungannon Swifts

27/01/2024

VĐQG Bắc Ireland

Linfield

1 : 2

(0-0)

Dungannon Swifts

16/01/2024

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

Dungannon Swifts

1 : 2

(0-1)

Linfield

09/12/2023

VĐQG Bắc Ireland

Linfield

4 : 3

(1-3)

Dungannon Swifts

12/08/2023

VĐQG Bắc Ireland

Dungannon Swifts

2 : 3

(1-1)

Linfield

Phong độ gần nhất

Dungannon Swifts

Phong độ

Linfield

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dungannon Swifts

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Ballymena United

Dungannon Swifts

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

4 2

(2) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.85 2.5 0.91

B
T

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

2 2

(0) (2)

0.86 -0.5 0.94

0.80 2.5 0.95

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Carrick Rangers

Dungannon Swifts

0 1

(0) (0)

0.87 +0 0.89

0.88 2.75 0.75

T
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Dungannon Swifts

Glenavon

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.5 0.88

T
X

Linfield

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Linfield

Coleraine

3 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.70 2.5 1.10

T
T

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Linfield

Glentoran

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Linfield

Portadown

2 1

(0) (0)

0.90 -1.75 0.86

0.83 2.75 1.02

B
T

VĐQG Bắc Ireland

22/11/2024

Glentoran

Linfield

1 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.25 0.89

B
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Larne

Linfield

0 1

(0) (1)

0.91 +0 0.81

0.96 2.25 0.76

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 15

11 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất