GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 23/12/2024 19:45

SVĐ: Stangmore Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/2 0.86

0.88 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.60 1.85

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

-0.95 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.05 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 51’

    Đang cập nhật

    Mark Randall

  • James Knowles

    Tomas Galvin

    66’
  • 67’

    Sean Graham

    Conor McKendry

  • Đang cập nhật

    Leonel Alves

    71’
  • Andrew Mitchell

    Leon Philip Boyd

    73’
  • Đang cập nhật

    Cahal McGinty

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Rohan Ferguson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 23/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stangmore Park

  • Trọng tài chính:

    J. Robinson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodney McAree

  • Ngày sinh:

    19-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:44, H:16, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gary Haveron

  • Ngày sinh:

    06-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:6, B:2)

4

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

9

574

Tổng số đường chuyền

480

12

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

3

Dungannon Swifts Larne

Đội hình

Dungannon Swifts 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Rodney McAree

Dungannon Swifts VS Larne

4-3-1-2 Larne

Huấn luyện viên: Gary Haveron

10

Kealan Dillon

9

John McGovern

9

John McGovern

9

John McGovern

9

John McGovern

26

Andrew Mitchell

26

Andrew Mitchell

26

Andrew Mitchell

8

James Knowles

14

Adam Glenny

14

Adam Glenny

29

Andy Ryan

23

Tomas Cosgrove

23

Tomas Cosgrove

23

Tomas Cosgrove

1

Rohan Ferguson

1

Rohan Ferguson

1

Rohan Ferguson

1

Rohan Ferguson

1

Rohan Ferguson

18

Cian Bolger

18

Cian Bolger

Đội hình xuất phát

Dungannon Swifts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kealan Dillon Tiền vệ

60 8 6 5 0 Tiền vệ

8

James Knowles Tiền vệ

85 8 5 15 1 Tiền vệ

14

Adam Glenny Hậu vệ

60 6 3 6 0 Hậu vệ

26

Andrew Mitchell Tiền đạo

32 6 0 3 0 Tiền đạo

9

John McGovern Tiền vệ

18 5 0 1 0 Tiền vệ

34

Gael Bigirimana Tiền vệ

45 3 0 5 1 Tiền vệ

13

Leonel Alves Tiền vệ

55 2 6 2 0 Tiền vệ

23

Danny Wallace Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

17

Cahal McGinty Hậu vệ

81 1 2 15 0 Hậu vệ

2

Steven Scott Hậu vệ

78 1 0 11 0 Hậu vệ

16

Patrick Solis Grogan Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Andy Ryan Tiền đạo

24 8 0 4 0 Tiền đạo

30

Matthew Lusty Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Cian Bolger Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Tomas Cosgrove Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Aaron Donnelly Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Rohan Ferguson Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

2

Shaun Want Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Sam Todd Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Chris Gallagher Tiền vệ

25 0 0 5 1 Tiền vệ

8

Mark Randall Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Sean Graham Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dungannon Swifts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alex Henderson Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

22

Bobby Jack Mcaleese Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Dean Curry Hậu vệ

65 4 1 3 0 Hậu vệ

18

Tomas Galvin Tiền đạo

48 10 0 3 0 Tiền đạo

6

Dylan King Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Leon Philip Boyd Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Grant Hutchinson Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

Larne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jordan McEneff Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Dylan Sloan Tiền vệ

24 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Joe Besant Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Benji Magee Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

7

Conor McKendry Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

19

Ryan Nolan Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Ethan Simpson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Dungannon Swifts

Larne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dungannon Swifts: 1T - 2H - 2B) (Larne: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Bắc Ireland

Larne

0 : 3

(0-1)

Dungannon Swifts

20/01/2024

VĐQG Bắc Ireland

Dungannon Swifts

0 : 2

(0-2)

Larne

13/10/2023

VĐQG Bắc Ireland

Dungannon Swifts

0 : 0

(0-0)

Larne

07/08/2023

VĐQG Bắc Ireland

Larne

4 : 4

(1-1)

Dungannon Swifts

14/02/2023

VĐQG Bắc Ireland

Dungannon Swifts

0 : 3

(0-0)

Larne

Phong độ gần nhất

Dungannon Swifts

Phong độ

Larne

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dungannon Swifts

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

17/12/2024

Dungannon Swifts

Linfield

0 1

(0) (0)

0.81 +1 0.99

0.96 2.75 0.88

H
X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Ballymena United

Dungannon Swifts

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

03/12/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

4 2

(2) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.85 2.5 0.91

B
T

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Crusaders

Dungannon Swifts

2 2

(0) (2)

0.86 -0.5 0.94

0.80 2.5 0.95

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Carrick Rangers

Dungannon Swifts

0 1

(0) (0)

0.87 +0 0.89

0.88 2.75 0.75

T
X

Larne

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Larne

Gent

1 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.89 3.0 0.92

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Dinamo Minsk

Larne

2 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

1.03 2.25 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

04/12/2024

Annagh United

Larne

0 5

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Bắc Ireland

01/12/2024

Larne

Cliftonville

1 1

(0) (1)

0.76 +0 0.96

1.02 2.25 0.83

H
X

Europa Conference League

28/11/2024

Olimpija

Larne

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.91

0.91 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 14

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 19

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất