VĐQG Bắc Ireland - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Stangmore Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dungannon Swifts Carrick Rangers
Dungannon Swifts 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Carrick Rangers
Huấn luyện viên:
10
Kealan Dillon
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
14
Adam Glenny
14
Adam Glenny
11
Nedas Macuilaitis
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
19
Joe Crowe
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
22
Paul Heatley
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kealan Dillon Tiền vệ |
64 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 James Knowles Tiền vệ |
89 | 8 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
14 Adam Glenny Hậu vệ |
64 | 6 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 John McGovern Tiền vệ |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dean Curry Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Ladislau Leonel Ucha Alves Tiền vệ |
59 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Danny Wallace Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Scott Hậu vệ |
82 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Declan Dunne Thủ môn |
88 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Brandon Bermingham Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
77 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmett McGuckin Tiền đạo |
90 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
80 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
38 Cian O'Malley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Ethan Boyle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danny Purkis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Grant Hutchinson Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan King Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bobby-Jack McAleese Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Leon Boyd Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomas Galvin Tiền đạo |
52 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Mitchell Tiền đạo |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Solis Grogan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Cushley Tiền vệ |
87 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
33 Shane Forbes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Reece Webb Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Ryan McDowell Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dungannon Swifts
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
0 : 1
(0-0)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
4 : 0
(2-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
3 : 2
(3-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
2 : 1
(1-0)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
2 : 3
(1-0)
Carrick Rangers
Dungannon Swifts
Carrick Rangers
20% 40% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dungannon Swifts
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Glentoran Dungannon Swifts |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Dungannon Swifts Coleraine |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.93 |
0.82 2.5 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Dungannon Swifts Glenavon |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
Carrick Rangers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Cliftonville Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Carrick Rangers Coleraine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
T
|
||
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Carrick Rangers Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9