VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Stangmore Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.76 2.75 0.87
- - -
- - -
1.48 4.50 5.00
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.98 1.25 0.70
- - -
- - -
2.00 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Robbie Norton
-
Leonel Alves
Dean Curry
19’ -
36’
Đang cập nhật
Alberto Baldé Almánzar
-
Đang cập nhật
Danny Wallace
39’ -
46’
Nathaniel Ferris
Jay Boyd
-
49’
Pablo Cavalcante de Andrade
Caolan McAleer
-
Đang cập nhật
John McGovern
67’ -
John McGovern
Leon Philip Boyd
68’ -
Leonel Alves
Daire Kelly
80’ -
86’
Caolan McAleer
Jay Boyd
-
90’
Conor McCloskey
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
48%
52%
1
6
9
9
437
456
16
6
8
1
3
3
Dungannon Swifts Loughgall
Dungannon Swifts 4-3-3
Huấn luyện viên: Rodney McAree
4-3-3 Loughgall
Huấn luyện viên: Dean Smith
18
Tomas Galvin
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
9
John McGovern
9
John McGovern
9
John McGovern
9
John McGovern
9
John McGovern
9
John McGovern
9
Nathaniel Ferris
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
3
Jamie Rea
12
Robbie Norton
12
Robbie Norton
7
Pablo Cavalcante de Andrade
7
Pablo Cavalcante de Andrade
7
Pablo Cavalcante de Andrade
13
Jordan Gibson
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tomas Galvin Tiền đạo |
49 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Adam Glenny Hậu vệ |
61 | 6 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrew Mitchell Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 John McGovern Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dean Curry Hậu vệ |
66 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gael Bigirimana Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Leonel Alves Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Danny Wallace Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Cahal McGinty Hậu vệ |
82 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Scott Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Declan Dunne Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nathaniel Ferris Tiền đạo |
57 | 19 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Gibson Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Robbie Norton Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Pablo Cavalcante de Andrade Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jamie Rea Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Ben Murdock Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Gartside Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Towe Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Francis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Conor McCloskey Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alberto Baldé Almánzar Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leon Philip Boyd Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bobby Jack Mcaleese Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kealan Dillon Tiền vệ |
61 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 James Knowles Tiền vệ |
86 | 8 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
21 Grant Hutchinson Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Patrick Solis Grogan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dylan King Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Loughgall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jay Boyd Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
35 Ally Teggart Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Berraat Turker Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Luke Cartwright Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Ben Harvey Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Daire Kelly Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Caolan McAleer Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Dungannon Swifts
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
1 : 3
(1-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
0 : 2
(0-1)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
2 : 0
(0-0)
Loughgall
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
2 : 1
(1-1)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Loughgall
1 : 2
(0-1)
Dungannon Swifts
Dungannon Swifts
Loughgall
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dungannon Swifts
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ballymena United Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Crusaders Dungannon Swifts |
4 2 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Crusaders Dungannon Swifts |
2 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Loughgall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Loughgall Ballymena United |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Loughgall Glentoran |
2 2 (2) (1) |
0.89 +1.25 0.91 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cliftonville Loughgall |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Loughgall Coleraine |
0 4 (0) (3) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 28