VĐQG Bắc Ireland - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Seaview
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.92 2.5 0.91
- - -
- - -
2.62 3.20 2.50
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.84 1.0 0.90
- - -
- - -
3.25 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
John McGovern
-
8’
Dean Curry
Brandon Bermingham
-
Đang cập nhật
Lewis Barr
11’ -
48’
Kealan Dillon
John McGovern
-
51’
Đang cập nhật
Jordan Forsythe
-
Jordan Forsythe
Bradley Maguire
65’ -
Josh O'Connor
Brandon Downey
68’ -
Leonel Alves
Tomas Galvin
73’ -
74’
Lewis Barr
Johnny James
-
Đang cập nhật
Daniel Larmour
75’ -
Đang cập nhật
Jordan Williamson
82’ -
83’
Kealan Dillon
Bobby Jack Mcaleese
-
87’
Đang cập nhật
Tomas Galvin
-
88’
John McGovern
Leon Philip Boyd
-
Đang cập nhật
Jordan Owens
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
47%
53%
2
0
13
4
396
420
4
14
0
7
3
0
Crusaders Dungannon Swifts
Crusaders 4-4-2
Huấn luyện viên: Declan Caddell
4-4-2 Dungannon Swifts
Huấn luyện viên: Rodney McAree
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
10
Kealan Dillon
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
4
Dean Curry
14
Adam Glenny
14
Adam Glenny
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
54 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
57 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
62 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
55 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Malachy Smith Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonny Tuffey Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Harry Franklin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kealan Dillon Tiền vệ |
62 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 James Knowles Tiền vệ |
87 | 8 | 5 | 15 | 1 | Tiền vệ |
14 Adam Glenny Hậu vệ |
62 | 6 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 John McGovern Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dean Curry Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Ladislau Leonel Ucha Alves Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Danny Wallace Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Steven Scott Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Declan Dunne Thủ môn |
86 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Brandon Bermingham Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
60 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Rian Brown Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Josh Williamson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dungannon Swifts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Patrick Solis Grogan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Grant Hutchinson Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan King Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bobby-Jack McAleese Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Leon Boyd Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomas Galvin Tiền đạo |
50 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Mitchell Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Dungannon Swifts
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Crusaders
4 : 2
(2-1)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 2
(0-2)
Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
1 : 0
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
2 : 2
(0-1)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Dungannon Swifts
1 : 4
(1-0)
Crusaders
Crusaders
Dungannon Swifts
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crusaders
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Dungannon Swifts
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Cliftonville Dungannon Swifts |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Dungannon Swifts Loughgall |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Dungannon Swifts Linfield |
0 1 (0) (0) |
0.81 +1 0.99 |
0.96 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ballymena United Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 21