GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Crusaders

Thuộc giải đấu: VĐQG Bắc Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Declan Caddell

Sân vận động: Seaview

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Glenavon

Glenavon

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

15/02

0-0

15/02

Crusaders

Crusaders

Ballymena United

Ballymena United

0 : 0

0 : 0

Ballymena United

Ballymena United

0-0

08/02

0-0

08/02

Larne

Larne

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

28/01

0-0

28/01

Linfield

Linfield

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

0-0

25/01

0-0

25/01

Crusaders

Crusaders

Portadown

Portadown

0 : 0

0 : 0

Portadown

Portadown

0-0

0.75 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

18/01

8-2

18/01

Coleraine

Coleraine

Crusaders

Crusaders

0 : 2

0 : 1

Crusaders

Crusaders

8-2

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.86

0.91 2.5 0.86

14/01

4-6

14/01

Glentoran

Glentoran

Crusaders

Crusaders

2 : 2

2 : 0

Crusaders

Crusaders

4-6

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

11/01

5-2

11/01

Crusaders

Crusaders

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

1 : 5

0 : 2

Dungannon Swifts

Dungannon Swifts

5-2

0.90 +0 0.85

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

07/01

0-10

07/01

Crusaders

Crusaders

Larne

Larne

1 : 3

1 : 1

Larne

Larne

0-10

1.00 +0.25 0.80

0.75 2.0 0.88

0.75 2.0 0.88

30/12

6-3

30/12

Carrick Rangers

Carrick Rangers

Crusaders

Crusaders

0 : 0

0 : 0

Crusaders

Crusaders

6-3

0.92 +0 0.80

0.85 2.5 0.87

0.85 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Philip Lowry Tiền vệ

164 38 2 26 0 36 Tiền vệ

0

Adam Lecky Tiền đạo

152 29 1 18 0 34 Tiền đạo

0

Jordan Forsythe Tiền vệ

168 25 2 26 3 34 Tiền vệ

0

Ross Clarke Tiền đạo

154 15 6 30 0 32 Tiền đạo

0

Jordan Owens Tiền đạo

171 14 1 9 0 36 Tiền đạo

0

Jarlath O'Rourke Hậu vệ

167 10 2 26 0 30 Hậu vệ

0

Billy Joe Burns Hậu vệ

133 7 2 35 2 36 Hậu vệ

0

Jude Winchester Tiền vệ

82 4 0 6 1 32 Tiền vệ

0

Robbie Weir Tiền vệ

152 1 0 20 1 37 Tiền vệ

0

Jonny Tuffey Thủ môn

171 0 0 3 0 38 Thủ môn