- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linfield Crusaders
Linfield 4-1-3-2
Huấn luyện viên: David Healy
4-1-3-2 Crusaders
Huấn luyện viên: Declan Caddell
9
Joel Cooper
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
5
Chris Shields
8
Kyle McClean
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
7
Kirk Millar
29
Matthew Fitzpatrick
29
Matthew Fitzpatrick
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Cooper Tiền vệ |
59 | 20 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyle McClean Tiền vệ |
56 | 16 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Matthew Fitzpatrick Tiền đạo |
62 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirk Millar Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Chris Shields Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Euan East Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Roscoe Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 David Walsh Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Matthew Orr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Scot Whiteside Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cameron Ballantyne Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
57 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Malachy Smith Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonny Tuffey Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Harry Franklin Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Rhys Annett Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Archer Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Ryan McKay Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Charlie Allen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ethan McGee Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Chris McKee Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Chris Johns Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rian Brown Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Josh Williamson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
63 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Linfield
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 3
(0-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 2
(0-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
1 : 0
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 1
(0-1)
Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Linfield
2 : 0
(2-0)
Crusaders
Linfield
Crusaders
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Linfield
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Linfield Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Linfield Carrick Rangers |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Linfield Glenavon |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Crusaders
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Crusaders Portadown |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Coleraine Crusaders |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21