-0.98 -1 1/2 0.77
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.00 3.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.62 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crusaders Portadown
Crusaders 4-4-2
Huấn luyện viên: Declan Caddell
4-4-2 Portadown
Huấn luyện viên: Niall Currie
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
10
Ryan Mayse
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
11
Steven McCullough
17
Joshua Ukek
17
Joshua Ukek
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
57 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Malachy Smith Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonny Tuffey Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Harry Franklin Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryan Mayse Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Eamon Fyfe Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Joshua Ukek Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Mackinnon Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven McCullough Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron McCarey Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lee Chapman Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Baris Altintop Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Rabby Tabu Minzamba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gary Thompson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 James Teelan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
63 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Rian Brown Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Josh Williamson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portadown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Aaron Traynor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Shay McCartan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Paul McElroy Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Ben Wylie Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Douglas Wilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahu Adebame Obhakhan Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Jordan Williamson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crusaders
Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
1 : 0
(0-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 3
(0-1)
Portadown
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Portadown
2 : 1
(1-1)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Portadown
2 : 2
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
4 : 0
(2-0)
Portadown
Crusaders
Portadown
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Crusaders
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Coleraine Crusaders |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Portadown
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Portadown Linfield |
1 3 (0) (3) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Loughgall Portadown |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glenavon Portadown |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29