VĐQG Bắc Ireland - 30/12/2024 19:45
SVĐ: Belfast Loughshore Hotel Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.80
0.85 2.5 0.87
- - -
- - -
2.60 3.40 2.40
0.79 9.75 0.87
- - -
- - -
0.87 0 0.79
0.79 1.0 0.93
- - -
- - -
3.20 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Harry Jewitt-White
Jordan Williamson
-
77’
Đang cập nhật
Jordan Owens
-
Emmet McGuckin
Curtis Allen
78’ -
81’
Stewart Nixon
Brandon Downey
-
Đang cập nhật
Seanan Clucas
82’ -
87’
Robbie Weir
Lewis Barr
-
89’
Đang cập nhật
Philip Lowry
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
51%
49%
0
3
11
17
307
292
8
3
3
0
1
0
Carrick Rangers Crusaders
Carrick Rangers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stephen Baxter
4-2-3-1 Crusaders
Huấn luyện viên: Declan Caddell
24
Danny Purkis
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
2
Kurtis Forsythe
9
Emmet McGuckin
9
Emmet McGuckin
20
Kyle Cherry
20
Kyle Cherry
20
Kyle Cherry
11
Nedas Macuilaitis
7
Philip Lowry
18
Jordan Owens
18
Jordan Owens
18
Jordan Owens
18
Jordan Owens
15
Jarlath O'Rourke
15
Jarlath O'Rourke
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
20
Daniel Larmour
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Danny Purkis Tiền đạo |
58 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Nedas Macuilaitis Tiền vệ |
74 | 11 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Emmet McGuckin Tiền đạo |
87 | 7 | 0 | 14 | 2 | Tiền đạo |
20 Kyle Cherry Tiền vệ |
77 | 5 | 2 | 15 | 3 | Tiền vệ |
2 Kurtis Forsythe Hậu vệ |
83 | 3 | 0 | 18 | 3 | Hậu vệ |
22 Paul Heatley Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Joe Crowe Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
1 Ross Glendinning Thủ môn |
95 | 0 | 1 | 6 | 1 | Thủ môn |
16 Seanan Clucas Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Luke McCullough Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Benjamin Buchanan-Rolleston Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
52 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
60 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
54 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonathan Tuffey Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Robbie Weir Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Carrick Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Joshua Andrews Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Curtis Allen Tiền đạo |
68 | 19 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 Mark Surgenor Hậu vệ |
80 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 David Cushley Tiền vệ |
84 | 16 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
25 Ben McCauley Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Steven Gordon Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Albert Watson Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Brandon Downey Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jordan Williamson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryan Kerr Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Leon Barr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carrick Rangers
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
3 : 0
(2-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 1
(0-1)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
3 : 1
(2-1)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 0
(0-0)
Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Carrick Rangers
0 : 1
(0-1)
Crusaders
Carrick Rangers
Crusaders
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carrick Rangers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carrick Rangers Loughgall |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ballymena United Carrick Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Carrick Rangers Dungannon Swifts |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
3 0 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Crusaders
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Crusaders Glentoran |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Crusaders Dungannon Swifts |
4 2 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 32