- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Larne Crusaders
Larne 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Crusaders
Huấn luyện viên:
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
57 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Malachy Smith Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonny Tuffey Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Harry Franklin Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
63 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Rian Brown Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Josh Williamson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 3
(1-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(0-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Larne
0 : 1
(0-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 3
(0-0)
Larne
Larne
Crusaders
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/02/2025 |
Larne Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.83 |
X
|
||
25/01/2025 |
Larne Ballymena United |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Glentoran Larne |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Larne Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.84 |
H
|
X
|
Crusaders
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Linfield Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Crusaders Portadown |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Coleraine Crusaders |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13