VĐQG Bắc Ireland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The Showgrounds
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.91 2.5 0.86
- - -
- - -
1.70 3.80 4.10
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
2.25 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Kieran Offord
Max Little
-
35’
Ross Clarke
Jacob Blaney
-
Đang cập nhật
Harry Jewitt-White
54’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
63’
Harry Franklin
Corey Smith
-
Connor Murray
Josh O'Connor
72’ -
Đang cập nhật
Jamie Glackin
76’ -
Đang cập nhật
Jamie McGonigle
83’ -
90’
Josh O'Connor
Harry Jewitt-White
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
65%
35%
2
8
7
18
482
237
22
6
8
4
1
4
Coleraine Crusaders
Coleraine 4-3-3
Huấn luyện viên: Dean Shiels
4-3-3 Crusaders
Huấn luyện viên: Declan Caddell
9
Matthew Shevlin
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
2
Lyndon Kane
7
Rhyss Campbell
7
Rhyss Campbell
7
Rhyss Campbell
7
Rhyss Campbell
7
Rhyss Campbell
7
Rhyss Campbell
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matthew Shevlin Tiền đạo |
84 | 46 | 0 | 12 | 1 | Tiền đạo |
17 Jamie Glackin Tiền vệ |
81 | 10 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
3 Dean Jarvis Hậu vệ |
87 | 5 | 1 | 29 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhyss Campbell Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lyndon Kane Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Connor Murray Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rory Brown Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Cameron Stewart Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 David Kyle McClelland Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Ronan Doherty Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyle Spence Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
56 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
56 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Malachy Smith Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonny Tuffey Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Harry Franklin Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Coleraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Max Little Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Aidan Tejada Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Senan Devine Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Corey Smith Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Burns Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jamie McGonigle Tiền đạo |
36 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rian Brown Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Josh Williamson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
62 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Coleraine
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
1 : 2
(0-2)
Crusaders
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland
Crusaders
2 : 1
(0-1)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
2 : 1
(1-1)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
3 : 2
(2-1)
Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Coleraine
0 : 2
(0-2)
Crusaders
Coleraine
Crusaders
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Coleraine
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Loughgall Coleraine |
1 3 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.94 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Coleraine Ballymena United |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Linfield Coleraine |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Glenavon Coleraine |
3 3 (0) (2) |
0.91 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Coleraine Crusaders |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Crusaders
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Glentoran Crusaders |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28