Cúp Quốc Gia Bắc Ireland - 14/01/2025 19:45
SVĐ: The Oval
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.87 -1 1/4 0.89
0.80 2.25 0.83
- - -
- - -
1.61 3.40 4.75
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.97 1.0 0.73
- - -
- - -
2.20 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Daniel Larmour
-
Đang cập nhật
Jordan Jenkins
12’ -
24’
Đang cập nhật
Johnny Russell
-
Đang cập nhật
Jordan Jenkins
36’ -
46’
Jordan Williamson
Harry Franklin
-
Jordan Jenkins
Jay Donnelly
53’ -
58’
Đang cập nhật
Stewart Nixon
-
Dylan Connolly
Wassim Aouachria
63’ -
75’
Đang cập nhật
Kieran Offord
-
Cammy Palmer
Charlie Lindsay
77’ -
86’
Jordan Forsythe
Harry Jewitt-White
-
90’
Mal Smith
Jimmy Callacher
-
Shane McEleney
James Douglas
91’ -
98’
Jacob Blaney
Josh O'Connor
-
107’
Đang cập nhật
Philip Lowry
-
114’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
116’
Ross Clarke
Jordan Owens
-
Đang cập nhật
Kodi Lyons Foster
117’ -
Đang cập nhật
Jay Donnelly
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
53%
47%
2
3
1
5
386
335
7
9
5
4
1
1
Glentoran Crusaders
Glentoran 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Declan Devine
4-1-4-1 Crusaders
Huấn luyện viên: Declan Caddell
27
James Singleton
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
30
Jordan Jenkins
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
22
Daniel Amos
30
Jordan Jenkins
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
15
Jarlath O'Rourke
15
Jarlath O'Rourke
15
Jarlath O'Rourke
20
Daniel Larmour
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 James Singleton Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Jordan Jenkins Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Cammy Palmer Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Johnny Russell Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Amos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Dániel Gyollai Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kodi Lyons Foster Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fuad Sule Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Dylan Connolly Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Christie Pattison Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
53 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
55 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
63 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kieran Offord Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Ross Clarke Tiền vệ |
55 | 2 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Mal Smith Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jonathan Tuffey Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Jordan Williamson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Glentoran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Finley Thorndike Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Wassim Aouachria Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Andrew Mills Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Harry Murphy Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 James Douglas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charlie Lindsay Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Frankie Hvid Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jay Donnelly Tiền đạo |
45 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Harry Franklin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Owens Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Rian Brown Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Jewitt-White Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Glentoran
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 3
(1-0)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
0 : 1
(0-1)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Glentoran
4 : 0
(1-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 2
(0-1)
Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
1 : 1
(1-1)
Glentoran
Glentoran
Crusaders
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Glentoran
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ballymena United Glentoran |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Glentoran Ballymena United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Portadown Glentoran |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Glentoran Linfield |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.96 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Cliftonville Glentoran |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 1.01 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Crusaders
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Crusaders Dungannon Swifts |
1 5 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Crusaders Larne |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 30