1.00 1/4 0.80
0.75 2.0 0.88
- - -
- - -
3.20 3.25 2.10
0.84 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
4.33 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Tomas Cosgrove
-
Đang cập nhật
Jimmy Callacher
40’ -
43’
Đang cập nhật
Aaron Donnelly
-
Đang cập nhật
Jacob Blaney
45’ -
Jacob Blaney
Mal Smith
46’ -
53’
Đang cập nhật
Levi Ives
-
Đang cập nhật
Lewis Barr
57’ -
Josh O'Connor
Jordan Williamson
60’ -
62’
Đang cập nhật
Mark Randall
-
Đang cập nhật
Daniel Larmour
68’ -
Robbie Weir
Jordan Owens
72’ -
77’
Conor McKendry
Sean Graham
-
78’
Mark Randall
Jordan McEneff
-
81’
Đang cập nhật
Chris Gallagher
-
82’
Levi Ives
Joe Thomson
-
83’
Đang cập nhật
Rohan Ferguson
-
Stewart Nixon
Brandon Downey
88’ -
Đang cập nhật
Jordan Williamson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
10
52%
48%
2
2
4
4
381
412
8
12
3
5
1
2
Crusaders Larne
Crusaders 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Declan Caddell
4-2-3-1 Larne
Huấn luyện viên: Gary Haveron
7
Philip Lowry
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
27
Stewart Nixon
14
Jordan Forsythe
14
Jordan Forsythe
15
Jarlath O'Rourke
15
Jarlath O'Rourke
15
Jarlath O'Rourke
20
Daniel Larmour
29
Andy Ryan
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
4
Aaron Donnelly
4
Aaron Donnelly
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Philip Lowry Tiền vệ |
51 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Larmour Hậu vệ |
53 | 7 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Forsythe Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
15 Jarlath O'Rourke Hậu vệ |
61 | 6 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Stewart Nixon Tiền vệ |
30 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jimmy Callacher Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jacob Blaney Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh O'Connor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Jonathan Tuffey Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Lewis Barr Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Robbie Weir Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Andy Ryan Tiền đạo |
26 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Cian Bolger Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mark Randall Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Chris Gallagher Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Crusaders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Owens Tiền đạo |
59 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
59 Coist Walker Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Brandon Downey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mal Smith Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Rian Brown Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jordan Williamson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Karter Bond Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ryan Nolan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Thomson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Benji Magee Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Ethan Simpson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crusaders
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(0-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Larne
0 : 1
(0-0)
Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 2
(0-1)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Crusaders
0 : 3
(0-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
1 : 1
(0-0)
Crusaders
Crusaders
Larne
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crusaders
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Carrick Rangers Crusaders |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.80 |
0.85 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Crusaders Cliftonville |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portadown Crusaders |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Glenavon Crusaders |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Crusaders Glentoran |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Larne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Larne Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Dungannon Swifts Larne |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Larne Gent |
1 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.89 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Dinamo Minsk Larne |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Annagh United Larne |
0 5 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20