GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bắc Ireland - 26/12/2024 15:00

SVĐ: Mourneview Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.86

0.94 2.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.40 2.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.90 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Gary Thompson

  • Đang cập nhật

    Jack Malone

    22’
  • Len O'Sullivan

    Peter Campbell

    28’
  • 60’

    Joshua Ukek

    Shay McCartan

  • 68’

    Ryan Mayse

    Paul McElroy

  • Đang cập nhật

    Mark Byrne

    69’
  • Jack Malone

    Rhys Marshall

    75’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Shay McCartan

  • 86’

    Đang cập nhật

    Lewis MacKinnon

  • 88’

    Đang cập nhật

    Aaron McCarey

  • Đang cập nhật

    Niall Quinn

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mourneview Park

  • Trọng tài chính:

    L. Tavinder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paddy McLaughlin

  • Ngày sinh:

    10-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    136 (T:73, H:32, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niall Currie

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    164 (T:65, H:28, B:71)

4

Phạt góc

1

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

1

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

14

247

Tổng số đường chuyền

361

8

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

6

Glenavon Portadown

Đội hình

Glenavon 3-3-3-1

Huấn luyện viên: Paddy McLaughlin

Glenavon VS Portadown

3-3-3-1 Portadown

Huấn luyện viên: Niall Currie

8

Jack Malone

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

11

Niall Quinn

10

Peter Campbell

10

Ryan Mayse

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

5

Lewis MacKinnon

20

Ahu Obhakhan

20

Ahu Obhakhan

17

Joshua Ukek

17

Joshua Ukek

17

Joshua Ukek

13

Eamon Fyfe

Đội hình xuất phát

Glenavon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jack Malone Tiền vệ

82 12 1 6 3 Tiền vệ

10

Peter Campbell Tiền vệ

86 8 5 17 1 Tiền vệ

7

Matthew Snoddy Tiền vệ

98 4 2 21 0 Tiền vệ

11

Niall Quinn Tiền vệ

46 3 1 4 0 Tiền vệ

9

David McDaid Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

18

Barney McKeown Hậu vệ

19 2 0 0 0 Hậu vệ

3

Len O'Sullivan Hậu vệ

31 1 0 4 0 Hậu vệ

22

Michael O'Connor Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Mark Byrne Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

2

David Toure Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Chris Atherton Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryan Mayse Tiền vệ

20 7 1 4 0 Tiền vệ

13

Eamon Fyfe Tiền vệ

22 4 0 2 0 Tiền vệ

20

Ahu Obhakhan Tiền đạo

19 4 0 3 0 Tiền đạo

17

Joshua Ukek Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Lewis MacKinnon Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

4

Douglas Wilson Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Steven McCullough Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Ben Wylie Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Aaron McCarey Thủ môn

20 1 0 1 0 Thủ môn

7

Lee Chapman Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ

26

Gary Thompson Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Glenavon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Lucas Fry Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jamie Doran Tiền vệ

64 2 0 1 0 Tiền vệ

14

James Doona Tiền vệ

32 5 0 1 0 Tiền vệ

29

Paul McGovern Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Harry Lynch Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Rhys Marshall Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Keith Ward Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

Portadown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Aaron Traynor Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

24

Shay McCartan Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

23

Liam Mullan Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Jay Riley Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jack Henderson Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jamie Ray Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

9

Paul McElroy Tiền đạo

27 6 0 0 1 Tiền đạo

Glenavon

Portadown

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Glenavon: 1T - 1H - 3B) (Portadown: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

1 : 0

(1-0)

Glenavon

05/10/2024

VĐQG Bắc Ireland

Glenavon

2 : 1

(0-1)

Portadown

16/01/2024

Cúp Quốc Gia Bắc Ireland

Glenavon

0 : 1

(0-1)

Portadown

29/04/2023

VĐQG Bắc Ireland

Glenavon

0 : 0

(0-0)

Portadown

18/02/2023

VĐQG Bắc Ireland

Portadown

3 : 1

(1-0)

Glenavon

Phong độ gần nhất

Glenavon

Phong độ

Portadown

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Glenavon

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Linfield

Glenavon

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.85 2.75 0.91

T
X

VĐQG Bắc Ireland

17/12/2024

Glenavon

Crusaders

3 1

(1) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Glenavon

Coleraine

3 3

(0) (2)

0.91 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Portadown

Glenavon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Dungannon Swifts

Glenavon

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.5 0.88

B
X

Portadown

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bắc Ireland

21/12/2024

Portadown

Crusaders

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Bắc Ireland

14/12/2024

Portadown

Cliftonville

2 0

(2) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Bắc Ireland

30/11/2024

Linfield

Portadown

2 1

(0) (0)

0.90 -1.75 0.86

0.83 2.75 1.02

T
T

VĐQG Bắc Ireland

23/11/2024

Portadown

Glenavon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bắc Ireland

16/11/2024

Glentoran

Portadown

0 2

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất