- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Larne Glenavon
Larne 3-5-2
Huấn luyện viên: Nathan Rooney
3-5-2 Glenavon
Huấn luyện viên: Paddy McLaughlin
18
Cian Bolger
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
7
Conor McKendry
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
23
Tomas Cosgrove
23
Tomas Cosgrove
8
Jack Malone
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
11
Niall Quinn
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
9
David McDaid
10
Peter Campbell
7
Matthew Snoddy
7
Matthew Snoddy
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tomas Cosgrove Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Conor McKendry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Shaun Want Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Gallagher Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Levi Ives Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jack Malone Tiền vệ |
84 | 12 | 1 | 6 | 3 | Tiền vệ |
10 Peter Campbell Tiền vệ |
89 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
7 Matthew Snoddy Tiền vệ |
101 | 4 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
11 Niall Quinn Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David McDaid Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Barney McKeown Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Len O'Sullivan Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael O’Connor Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Byrne Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 David Toure Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Christopher Atherton Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Joseph Thomson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Andrew Ryan Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Randall Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Patrick Nolan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Magee Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Joe Besant Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Glenavon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Isaac Baird Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Lynch Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhys Marshall Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 James Doona Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Paul McGovern Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tadhg Ryan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Larne
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
0 : 0
(0-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
6 : 1
(5-1)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Larne
4 : 1
(1-0)
Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Glenavon
0 : 4
(0-0)
Larne
VĐQG Bắc Ireland
Larne
3 : 0
(2-0)
Glenavon
Larne
Glenavon
0% 100% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Larne
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Portadown Larne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Linfield Larne |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Larne Crusaders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Carrick Rangers Larne |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/02/2025 |
Larne Portadown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.83 |
X
|
Glenavon
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Glenavon Cliftonville |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Loughgall Glenavon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Glenavon Carrick Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Dungannon Swifts Glenavon |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ballymena United Glenavon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17